- Từ điển Nhật - Việt
もうしこみ
Mục lục |
[ 申し込み ]
n
sự thử thách
sự quyên góp/số tiền quyên góp
- 追加申し込み :quyên góp thêm
- 特典申し込み :đề nghị thưởng.
sự đi vào
- お申し込みいただければすぐに見本をお送り致します。 :Gửi ngay hàng mẫu cho khách nếu họ yêu cầu
- (~へ)申し込みがあり次第 :ngay khi có đề nghị đến
sự đề nghị/lời đề nghị/sự chào hàng/
- たくさんの申し込みがある :có nhiều lời đề nghị
- ~の顧客サポート業務に申し込む :Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~
sự áp dụng/sự áp vào
- 電話による申し込み :Đăng ký qua điện thoại.
- 郵送による申し込み :Đăng ký qua bưu điện.
lời cầu hôn
- 結婚の申し込み :Lời cầu hôn
đơn xin
[ 申込 ]
n
sự thử thách
sự quyên góp/số tiền quyên góp
sự đi vào
sự đề nghị/lời đề nghị/sự chào hàng/đơn chào hàng
- 一定期間申込を撤回しない :giữ đơn chào hàng trong một thời gian nhất định.
sự áp dụng/sự áp vào
- 保険契約申込 :áp dụng hợp dồng bảo hiểm
- 申込金返却不可 :Lệ phí áp dụng không hoàn lại.
lời cầu hôn
chào hàng
chào giá
[ 申込み ]
n
sự thử thách
sự quyên góp/số tiền quyên góp
sự đi vào
sự đề nghị/lời đề nghị/sự chào hàng/đơn chào hàng
sự áp dụng/sự áp vào
lời cầu hôn
- 彼女は彼の申込を断った。 :Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ta.
Kinh tế
[ 申込 ]
chào hàng/chào giá [offer]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 申込 ]
đề nghị [tender]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 申込 ]
đơn xin [application]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もうしこみのきょぜつ
Kinh tế [ 申し込みの拒絶 ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
もうしこみのひきうけ
Mục lục 1 [ 申込の引受 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận chào giá 2 Kinh tế 2.1 [ 申し込みの引受 ] 2.1.1 chấp nhận chào giá [acceptance... -
もうしこみのじゅだく
Mục lục 1 [ 申込の受諾 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận chào giá 2 Kinh tế 2.1 [ 申し込みの受諾 ] 2.1.1 chấp nhận chào giá [acceptance... -
もうしこみしょ
Mục lục 1 [ 申し込み書 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 申込書 ] 2.1.1 đơn chào giá [offer] 2.2 [ 申込書 ] 2.2.1 mẫu đơn... -
もうしこむ
Mục lục 1 [ 申し込む ] 1.1 v5m 1.1.1 xin/thỉnh cầu/cầu hôn 1.1.2 thử thách 1.1.3 đề nghị (hòa giải, dàn xếp)/yêu cầu (phỏng... -
もうしいれ
Mục lục 1 [ 申し入れ ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu hôn/lời đề nghị 1.1.2 bản tường thuật/thông cáo/yết thị [ 申し入れ ] n... -
もうしわけ
[ 申し訳 ] n lời xin lỗi/sự xin lỗi/sự tạ lỗi 死んで罪を申し訳をする: tạ lỗi cho tội ác của mình bằng cái chết -
もうしわけない
[ 申し訳ない ] adj-na không tha thứ được/không bào chữa được 自分だけが生き残って死んだ人に申し訳ないという気持ち :Cảm... -
もうしわけありません
Mục lục 1 [ 申し訳ありません ] 1.1 n 1.1.1 sự không tha thứ được/sự không bào chữa được 1.2 exp 1.2.1 Xin lỗi! [ 申し訳ありません... -
もうしょ
[ 猛暑 ] n người hung dữ -
もうけ
[ 儲け ] n lợi nhuận/tiền lãi -
もうけん
[ 猛犬 ] n chó dữ -
もうける
Mục lục 1 [ 設ける ] 1.1 v1 1.1.1 sự thiết lập/sự trang bị 2 [ 儲ける ] 2.1 v1 2.1.1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời 2.1.2... -
もうあんていせい
Tin học [ 網安定性 ] tính ổn định của mạng [network stability] -
もうこ
[ 猛虚 ] n mãnh hổ -
もうこうりつ
Tin học [ 網効率 ] hiệu suất mạng [network efficiency] -
もういちど
[ もう一度 ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa -
もうかん
Kỹ thuật [ 毛管 ] mao quản [capillary, capillary tube] -
もうかんとくせい
Kỹ thuật [ 毛管特性 ] đặc tính mao quản [capillary characteristics] -
もうかんげんしょう
Kỹ thuật [ 毛管現象 ] hiện tượng mao dẫn/hiện tượng mao quản [capilarity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.