- Từ điển Nhật - Việt
やくび
Xem thêm các từ khác
-
やくぶん
[ 訳文 ] n bản dịch -
やくほん
[ 訳本 ] n dịch bản -
やくみ
[ 薬味 ] n gia vị/đồ gia vị -
やくがく
[ 薬学 ] n dược học -
やくがくだいがく
[ 薬学大学 ] n đại học dược khoa -
やくじょ
Mục lục 1 [ 躍如 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sống động/sinh động 1.2 n 1.2.1 sự sống động/sự sinh động [ 躍如 ] adj-na sống động/sinh... -
やくざ
Mục lục 1 adj-na 1.1 đầu gấu/như xã hội đen 2 n 2.1 mafia/đầu gấu/kẻ xã hội đen adj-na đầu gấu/như xã hội đen n mafia/đầu... -
やくざい
Mục lục 1 [ 薬剤 ] 1.1 n 1.1.1 phương dược 1.1.2 dược phẩm 1.1.3 dược liệu 1.1.4 dược [ 薬剤 ] n phương dược dược phẩm... -
やくざいがく
[ 薬剤学 ] n dược liệu học -
やくざいし
[ 薬剤師 ] n dược sĩ -
やくし
[ 薬師 ] n dược sư -
やくしゃ
Mục lục 1 [ 役者 ] 1.1 n 1.1.1 diễn viên 2 [ 訳者 ] 2.1 v5s 2.1.1 dịch giả 2.2 n 2.2.1 người dịch/phiên dịch [ 役者 ] n diễn... -
やくしん
Mục lục 1 [ 躍進 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến công dữ dội/sự xông lên 1.1.2 sự nhảy lên phía trước [ 躍進 ] n sự tiến công... -
やくいん
[ 役員 ] n viên chức/cán bộ (làm trong ngành hành chính)/ủy viên ban chấp hành/ủy viên ban quản trị -
やくいんほうしゅう
Kinh tế [ 役員報酬 ] sự đền bù cho những người quản lý [compensation for directors] Category : Tài chính [財政] -
やくす
[ 訳す ] v5s dịch -
やくめ
[ 役目 ] n trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ -
やくわり
Mục lục 1 [ 役割 ] 1.1 n 1.1.1 vai trò 1.1.2 vai 1.1.3 phận sự [ 役割 ] n vai trò 重要な役割を果たす: đóng vai trò quan trọng... -
やくわりをえんじする
[ 役割を演じする ] n đóng trò -
やくわりをもつ
[ 役割を持つ ] n đóng góp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.