- Từ điển Nhật - Việt
やくわりをえんじする
Xem thêm các từ khác
-
やくわりをもつ
[ 役割を持つ ] n đóng góp -
やくようのにんじん
[ 薬用の人参 ] n nhân sâm -
やくむとりひき
Kinh tế [ 役務取引 ] các loại phí và hoa hồng cho người quản lý [fees and commissions] Category : Tài chính [財政] -
やくむばいしょう
Mục lục 1 [ 役務賠償 ] 1.1 n 1.1.1 đền bù bằng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ 約務賠償 ] 2.1.1 đền bù bằng dịch vụ [reparation... -
やちん
Mục lục 1 [ 家賃 ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuê nhà 1.1.2 tiền nhà [ 家賃 ] n tiền thuê nhà tiền nhà -
やちょう
Mục lục 1 [ 野鳥 ] 1.1 n 1.1.1 dã cầm 1.1.2 chim hoang dã [ 野鳥 ] n dã cầm chim hoang dã -
やっきょく
[ 薬局 ] n hiệu thuốc/cửa hàng dược phẩm -
やっつ
Mục lục 1 [ 八 ] 1.1 / BÁT / 1.2 num 1.2.1 thứ tám 1.2.2 tám 2 [ 八つ ] 2.1 / BÁT / 2.2 num 2.2.1 thứ tám 2.2.2 tám [ 八 ] / BÁT / num... -
やっつける
Mục lục 1 [ やっ付ける ] 1.1 v1 1.1.1 làm một mạch/làm liền tù tì/làm luôn 1.1.2 Đánh bại [ やっ付ける ] v1 làm một mạch/làm... -
やってくる
[ やって来る ] vk đến -
やって来る
[ やってくる ] vk đến -
やっと
adv cuối cùng thì -
やっとあるく
[ やっと歩く ] vk kéo lê -
やっとこ
Mục lục 1 n 1.1 kìm nhỏ 2 Kỹ thuật 2.1 cái kìm/cái kẹp/cái cặp/cái càng cua [nipper, pincers, pliers, tongs] n kìm nhỏ Kỹ thuật... -
やっと歩く
[ やっとあるく ] vk kéo lê -
やっぱり
Mục lục 1 [ 矢っ張り ] 1.1 adv, exp, uk 1.1.1 vẫn 1.1.2 rõ ràng 1.1.3 như tôi đã nghĩ 1.1.4 mặc dù 1.1.5 đương nhiên 1.1.6 cũng... -
やっかい
Mục lục 1 [ 厄介 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tốt bụng/tử tế 1.1.2 phụ thuộc 1.1.3 phiền hà/rắc rối/gây lo âu 1.2 n 1.2.1 sự phiền... -
やっかいもの
[ 厄介者 ] n người phụ thuộc/kẻ ăn bám/gánh nặng -
やっかん
Mục lục 1 [ 約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款 ] 2.1.1 điều khoản [clause] [ 約款 ] n điều khoản Kinh tế [... -
やっかんしゅうせい
Mục lục 1 [ 約款修整 ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 約款修正 ] 2.1.1 sửa đổi điều khoản [modificaltion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.