- Từ điển Nhật - Việt
やじるし
Mục lục |
[ 矢印 ]
n
mũi tên chỉ hướng
Tin học
[ 矢印 ]
mũi tên [arrow]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
やじるしキー
Tin học [ 矢印キー ] phím mũi tên/phím di chuyển con trỏ [arrow key] Explanation : Các phím có tác dụng dịch chuyển con chạy... -
やしき
Mục lục 1 [ 屋敷 ] 1.1 n 1.1.1 lâu đài/khu nhà ở 1.1.2 dinh cơ [ 屋敷 ] n lâu đài/khu nhà ở 会社が破れた社長は家でも屋敷でも売り払う:Ông... -
やしなう
Mục lục 1 [ 養う ] 1.1 n 1.1.1 nuôi 1.1.2 dưỡng 1.2 v5u 1.2.1 nuôi nấng/nuôi dạy/vun đắp/bồi dưỡng/xây dựng [ 養う ] n nuôi... -
やしのみず
[ 椰子の水 ] n nước dừa -
やしあぶら
[ 椰子油 ] n dầu dừa -
やしろ
[ 社 ] n đền thờ -
やしん
[ 野心 ] n dã tâm -
やしゅ
[ 野趣 ] n vẻ đẹp thôn dã/sự mộc mạc/vẻ đẹp mộc mạc -
やけそん
Mục lục 1 [ 焼け損 ] 1.1 v1, vi 1.1.1 hư hại do cháy 2 Kinh tế 2.1 [ 焼け損 ] 2.1.1 hư hại do cháy [damaged by five] [ 焼け損 ]... -
やけど
Mục lục 1 [ 火傷 ] 1.1 n 1.1.1 phỏng 1.1.2 bị phỏng 1.1.3 bị bỏng 2 [ 火傷 ] 2.1 / HỎA THƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 bỏng 2.3 n 2.3.1 bỏng... -
やけどする
n bỏng/phỏng お湯でやけどする: bị bỏng nước sôi 火でやけどする: bị bỏng lửa -
やけい
[ 夜景 ] n cảnh ban đêm/cảnh đêm/quang cảnh ban đêm -
やけん
[ 野犬 ] n chó lạc/chó hoang -
やける
Mục lục 1 [ 焼ける ] 1.1 v1, vi 1.1.1 sém 1.1.2 nướng/rán [ 焼ける ] v1, vi sém nướng/rán -
やげんだい
Kỹ thuật [ 矢限台 ] JiG định vị đầu doa -
やこう
Mục lục 1 [ 夜行 ] 1.1 / DẠ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 chuyến đi vào buổi đêm/chuyến tàu đêm/đi dạo vào buổi tối 1.3 n 1.3.1 đi... -
やいたとうもろこし
[ 焼いたとうもろこし ] n bắp nướng -
やさしい
Mục lục 1 [ 易しい ] 1.1 adj, suf 1.1.1 dễ tính 1.1.2 dễ tánh 1.2 adj 1.2.1 dễ/dễ dàng 2 [ 優しい ] 2.1 adj 2.1.1 từ tâm 2.1.2... -
やさい
[ 野菜 ] n rau -
やさいばたけ
[ 野菜畑 ] n vườn trẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.