- Từ điển Nhật - Việt
やすうり
Mục lục |
[ 安売り ]
n
sự bán rẻ
- この売れ残り商品は安売りしなくてはならないだろう :Những món hàng ế ẩm kia sẽ phải được bán rẻ thôi.
bán rẻ
bán hóa giá
Kinh tế
[ 安売り ]
bán hóa giá [bargain sale]
[ 安売り ]
bán hóa giá [bargain sale]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
やすうる
[ 安売る ] n bán đổ bán tháo -
やすり加工する
Kỹ thuật [ やすりかこうする ] giũa [file] -
やすりしあげ
Kỹ thuật [ やすり仕上げ ] sự giũa làm đẹp [filing] -
やすりかこうする
Kỹ thuật [ やすり加工する ] giũa [file] -
やすり仕上げ
Kỹ thuật [ やすりしあげ ] sự giũa làm đẹp [filing] -
やすめる
[ 休める ] v1 nghỉ ngơi/xả hơi 心を~: yên tâm -
やすもの
[ 安物 ] n đồ rẻ tiền 店で売っている安物 :những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá 値段の安い物を買えば、十中八九、手に入るのは安物だ。 :Nếu... -
やすらか
Mục lục 1 [ 安らか ] 1.1 n 1.1.1 sự yên bình/trạng thái yên bình/sự yên ổn/sự không ưu tư 1.2 adj-na 1.2.1 yên bình/yên ổn/không... -
やすらかな
[ 安らかな ] adj-na êm thắm -
やすむ
Mục lục 1 [ 休む ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 1.2 v5m, vi 1.2.1 nghỉ/vắng mặt/ngủ [ 休む ] n nghỉ ngơi v5m, vi nghỉ/vắng mặt/ngủ... -
やりきる
Mục lục 1 [ やり切る ] 1.1 / THIẾT / 1.2 v5r 1.2.1 làm xong hoàn toàn/hoàn thành/làm trọn vẹn [ やり切る ] / THIẾT / v5r làm... -
やりくり
[ やり繰り ] n sự sắp xếp cho đủ/sự chi li tính toán/sự co kéo cho đủ -
やりとげる
[ やり遂げる ] v1 hoàn thành trọn vẹn/làm trọn/làm xong xuôi -
やりとり
[ やり取り ] n giao dịch/trao đổi (thư từ)/tranh luận -
やりとも
n người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm -
やりなおし
[ やり直し ] n sự làm lại -
やりなおす
[ やり直す ] v5s làm lại -
やりまん
col gái điếm/đàn bà lẳng lơ -
やりがい
[ 遣り甲斐 ] n đáng giá,quý báu (worthwhile) -
やりあう
Mục lục 1 [ やり合う ] 1.1 / HỢP / 1.2 v5u 1.2.1 ganh đua/cạnh tranh/cãi nhau/tranh luận [ やり合う ] / HỢP / v5u ganh đua/cạnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.