- Từ điển Nhật - Việt
やすらかな
Xem thêm các từ khác
-
やすむ
Mục lục 1 [ 休む ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 1.2 v5m, vi 1.2.1 nghỉ/vắng mặt/ngủ [ 休む ] n nghỉ ngơi v5m, vi nghỉ/vắng mặt/ngủ... -
やりきる
Mục lục 1 [ やり切る ] 1.1 / THIẾT / 1.2 v5r 1.2.1 làm xong hoàn toàn/hoàn thành/làm trọn vẹn [ やり切る ] / THIẾT / v5r làm... -
やりくり
[ やり繰り ] n sự sắp xếp cho đủ/sự chi li tính toán/sự co kéo cho đủ -
やりとげる
[ やり遂げる ] v1 hoàn thành trọn vẹn/làm trọn/làm xong xuôi -
やりとり
[ やり取り ] n giao dịch/trao đổi (thư từ)/tranh luận -
やりとも
n người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm -
やりなおし
[ やり直し ] n sự làm lại -
やりなおす
[ やり直す ] v5s làm lại -
やりまん
col gái điếm/đàn bà lẳng lơ -
やりがい
[ 遣り甲斐 ] n đáng giá,quý báu (worthwhile) -
やりあう
Mục lục 1 [ やり合う ] 1.1 / HỢP / 1.2 v5u 1.2.1 ganh đua/cạnh tranh/cãi nhau/tranh luận [ やり合う ] / HỢP / v5u ganh đua/cạnh... -
やりかた
[ やり方 ] n cách làm -
やりかたがしぶい
Mục lục 1 [ やり方が渋い ] 1.1 / PHƯƠNG SÁP / 1.2 n 1.2.1 keo kiệt/bủn xỉn [ やり方が渋い ] / PHƯƠNG SÁP / n keo kiệt/bủn... -
やりすごす
Mục lục 1 [ やり過ごす ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt lên/vượt qua 1.1.2 làm quá/quá mức [ やり過ごす ] v5s vượt lên/vượt qua làm... -
やり取り
[ やりとり ] n giao dịch/trao đổi (thư từ)/tranh luận -
やり合う
[ やりあう ] v5u ganh đua/cạnh tranh/cãi nhau/tranh luận -
やり切る
[ やりきる ] v5r làm xong hoàn toàn/hoàn thành/làm trọn vẹn -
やりをなげる
[ 槍を投げる ] n đâm lao -
やり繰り
[ やりくり ] n sự sắp xếp cho đủ/sự chi li tính toán/sự co kéo cho đủ -
やり直し
[ やりなおし ] n sự làm lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.