- Từ điển Nhật - Việt
ゆうかしょうけん
Mục lục |
[ 有価証券 ]
n
chứng khoán giao dịch
chứng khoán có giá
Kinh tế
[ 有価証券 ]
chứng khoán có thể chuyển nhượng/chứng khoán có thể mua bán được/chứng khoán có giá/chứng khoán lưu thông/chứng khoán giao dịch được [Marketable securities (US)]
- Category: Chứng khoán [証券]
- Explanation: 証券を保有する者が、その証券の発行をした者に対して、何らかの権利があることを「証」した「券」。///証券取引法第2条1項で定義されている「有価証券」は、投資者間で転々と流通する可能性のあるものを対象とするものであり、そのような権利が「証券」又は「証書」になったものとしている。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆうかしょうけんとどけでしょ
Kinh tế [ 有価証券届出書 ] đơn đăng ký chứng khoán có giá (để được niêm yết trên thị trường chứng khoán) [registration... -
ゆうかしょうけんのこうにゅう
Kinh tế [ 有価証券の購入 ] việc mua các chứng khoán có giá [Purchase of marketable securities (US)] Category : Tài chính [財政] -
ゆうかしょうけんひょうかそん
Kinh tế [ 有価証券評価損 ] những tổn thất khi định giá lại chứng khoán có giá [loss on revaluation of securities] Category :... -
ゆうかいおんど
Kỹ thuật [ 融解温度 ] nhiệt độ nóng chảy [melting temperature] -
ゆうかいてん
Kỹ thuật [ 融解点 ] điểm nóng chảy [melting point] -
ゆうかいする
[ 誘拐する ] vs bắt cóc -
ゆうかん
Mục lục 1 [ 勇敢 ] 1.1 v5m 1.1.1 dũng 1.1.2 can trường 1.1.3 can đảm 1.2 adj-na 1.2.1 dũng cảm 1.3 adj-na 1.3.1 gan góc 1.4 adj-na 1.4.1... -
ゆうかんな
Mục lục 1 [ 勇敢な ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh dạn 1.1.2 kiện tướng 1.1.3 hùng dũng 1.1.4 gan 1.1.5 bạt mạng 1.1.6 bạo [ 勇敢な... -
ゆうかんなひと
[ 勇敢な人 ] adj-na hảo hán -
ゆうかんにたちむかう
[ 勇敢に立ち向かう ] adj-na bất chấp (困難など)に勇敢に立ち向かう: bất chấp (khó khăn) -
ゆうせつ
Kỹ thuật [ 融接 ] sự hàn kiểu nóng chảy [fusion welding, non-pressure welding] Category : hàn [溶接] -
ゆうせい
Mục lục 1 [ 優勢 ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu thế 1.2 adj-na 1.2.1 ưu thế 2 [ 遊星 ] 2.1 / DU TINH / 2.2 n 2.2.1 hành tinh 3 [ 郵政 ] 3.1 n 3.1.1... -
ゆうせいそうきょく
[ 郵政総局 ] n tổng cục bưu điện -
ゆうせいがく
Mục lục 1 [ 優生学 ] 1.1 / ƯU SINH HỌC / 1.2 n 1.2.1 thuyết ưu sinh [ 優生学 ] / ƯU SINH HỌC / n thuyết ưu sinh -
ゆうせんど
Tin học [ 優先度 ] độ ưu tiên [priority] -
ゆうせんじゅんい
Tin học [ 優先順位 ] mức độ ưu tiên [order of precedence/priority level] -
ゆうせんしゃさい
Kinh tế [ 優先社債 ] trái khoán ưu đãi [preference debenture] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうせんしようご
Tin học [ 優先使用語 ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term] -
ゆうせんしようごをもたないシソーラス
Tin học [ 優先使用語をもたないシソーラス ] từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus without... -
ゆうせんしようごをもつシソーラス
Tin học [ 優先使用語をもつシソーラス ] từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus with preferred terms]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.