- Từ điển Nhật - Việt
ゆうせいがく
Mục lục |
[ 優生学 ]
/ ƯU SINH HỌC /
n
thuyết ưu sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆうせんど
Tin học [ 優先度 ] độ ưu tiên [priority] -
ゆうせんじゅんい
Tin học [ 優先順位 ] mức độ ưu tiên [order of precedence/priority level] -
ゆうせんしゃさい
Kinh tế [ 優先社債 ] trái khoán ưu đãi [preference debenture] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうせんしようご
Tin học [ 優先使用語 ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term] -
ゆうせんしようごをもたないシソーラス
Tin học [ 優先使用語をもたないシソーラス ] từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus without... -
ゆうせんしようごをもつシソーラス
Tin học [ 優先使用語をもつシソーラス ] từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus with preferred terms] -
ゆうせんけん
Mục lục 1 [ 優先権 ] 1.1 / ƯU TIÊN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền ưu tiên [ 優先権 ] / ƯU TIÊN QUYỀN / n quyền ưu tiên -
ゆうせんけんをあたえる
[ 優先権を与える ] n ưu tiên -
ゆうせんけんをもつ
[ 優先権を持つ ] n đắc thế -
ゆうせんこうさいしょうけん
Kinh tế [ 優先公債証券 ] trái khoán ưu đãi [preferential bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうせんご
Tin học [ 優先語 ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term] -
ゆうせんかぶ
Mục lục 1 [ 優先株 ] 1.1 vs 1.1.1 cổ phiếu ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ 優先株 ] 2.1.1 cổ phiếu ưu đãi [preference stock] [ 優先株... -
ゆうせんかいうけけん
Kinh tế [ 優先買受権 ] Ưu tiên quyền mua [first option] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうせんかかく
Mục lục 1 [ 優先価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ 優先価格 ] 2.1.1 giá ưu đãi [preferential price] [ 優先価格 ]... -
ゆうせんする
[ 優先する ] vs ưu tiên -
ゆうせんリンクセット
Tin học [ 優先リンクセット ] tập liên kết ưu tiên [priority link set] -
ゆうすずみ
[ 夕涼み ] n sự mát mẻ của buổi tối -
ゆうする
[ 有する ] vs-s có/sở hữu 効力を有する: có hiệu lực -
ゆうり
Mục lục 1 [ 有利 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hữu lợi/có lợi 1.2 n 1.2.1 sự hữu lợi/sự có lợi [ 有利 ] adj-na hữu lợi/có lợi 株より証券の方が有利 :... -
ゆうりたんそ
Kỹ thuật [ 遊離炭素 ] các bon tự do [free carbon]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.