- Từ điển Nhật - Việt
ゆうこうしけんじしょう
Xem thêm các từ khác
-
ゆうこうしゅつりょく
Kỹ thuật [ 有効出力 ] công suất hữu ích -
ゆうこうけた
Tin học [ 有効けた ] chữ số có nghĩa [significant digit] -
ゆうこうけたえんざん
Tin học [ 有効けた演算 ] số học chữ số có nghĩa [significant digit arithmetic] -
ゆうこうけい
Kỹ thuật [ 有効径 ] đường kính hữu hiệu [effective diameter] -
ゆうこうこく
[ 友好国 ] n hữu bang -
ゆうこうか
Tin học [ 有効化 ] sự hợp lệ/sự phê chuẩn/sự kiểm tra tính hợp lệ [validation] -
ゆうこうかんけい
[ 友好関係 ] n giao hòa -
ゆうこうかんけいにする
[ 友好関係にする ] n giao hảo -
ゆうこうせい
Kinh tế [ 有効性 ] hiệu lực [validity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうこうすうじ
Tin học [ 有効数字 ] chữ số có nghĩa [significant digits] -
ゆうこうする
[ 遊行する ] n du hành -
ゆうこうビームひょうじそうち
Tin học [ 有向ビーム表示装置 ] thiết bị hiển thị bằng chùm có hướng [calligraphic display device/directed beam display device] -
ゆうこうデータてんそうそくど
Tin học [ 有効データ転送速度 ] tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả [effective data transfer rate] -
ゆうこうストロック
Kỹ thuật [ 有効ストローク ] hành trình hữu hiệu [effective stroke] -
ゆうこうPPDU
Tin học [ 有効PPDU ] PPDU hợp lệ [valid PPDU] -
ゆうこうSPDU
Tin học [ 有効SPDU ] SPDU hợp lệ [valid SPDU] -
ゆういぎ
Mục lục 1 [ 有意義 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có ý nghĩa/đáng giá/có ích 1.2 n 1.2.1 sự có ý nghĩa/sự đáng giá/sự có ích [ 有意義... -
ゆういじょうたい
Tin học [ 有意状態 ] điều kiện quan trọng [significant condition] -
ゆういさ
Kinh tế [ 有意差 ] sự khác nhau hữu ý [significance (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ゆういかくりつ
Kỹ thuật [ 有意確率 ] xác suất hữu ý [significance probability]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.