- Từ điển Nhật - Việt
ゆうこうPPDU
Xem thêm các từ khác
-
ゆうこうSPDU
Tin học [ 有効SPDU ] SPDU hợp lệ [valid SPDU] -
ゆういぎ
Mục lục 1 [ 有意義 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có ý nghĩa/đáng giá/có ích 1.2 n 1.2.1 sự có ý nghĩa/sự đáng giá/sự có ích [ 有意義... -
ゆういじょうたい
Tin học [ 有意状態 ] điều kiện quan trọng [significant condition] -
ゆういさ
Kinh tế [ 有意差 ] sự khác nhau hữu ý [significance (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ゆういかくりつ
Kỹ thuật [ 有意確率 ] xác suất hữu ý [significance probability] -
ゆういせい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 優位性 ] 1.1.1 sự ưu tiên [Dominant Position] 1.2 [ 有意性 ] 1.2.1 tính hữu ý [significance (MKT)] Kinh tế... -
ゆういん
[ 誘因 ] n sự khuyến khích/sự khích lệ -
ゆういんする
[ 誘引する ] n dẫn dụ -
ゆううつ
Mục lục 1 [ 憂鬱 ] 1.1 adj-na 1.1.1 buồn rầu/u sầu/chán nản 1.2 n 1.2.1 sự buồn rầu/sự u sầu/sự chán nản [ 憂鬱 ] adj-na... -
ゆううつな
[ 憂うつな ] n ưu sầu -
ゆうかしょうけん
Mục lục 1 [ 有価証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán giao dịch 1.1.2 chứng khoán có giá 2 Kinh tế 2.1 [ 有価証券 ] 2.1.1 chứng khoán... -
ゆうかしょうけんとどけでしょ
Kinh tế [ 有価証券届出書 ] đơn đăng ký chứng khoán có giá (để được niêm yết trên thị trường chứng khoán) [registration... -
ゆうかしょうけんのこうにゅう
Kinh tế [ 有価証券の購入 ] việc mua các chứng khoán có giá [Purchase of marketable securities (US)] Category : Tài chính [財政] -
ゆうかしょうけんひょうかそん
Kinh tế [ 有価証券評価損 ] những tổn thất khi định giá lại chứng khoán có giá [loss on revaluation of securities] Category :... -
ゆうかいおんど
Kỹ thuật [ 融解温度 ] nhiệt độ nóng chảy [melting temperature] -
ゆうかいてん
Kỹ thuật [ 融解点 ] điểm nóng chảy [melting point] -
ゆうかいする
[ 誘拐する ] vs bắt cóc -
ゆうかん
Mục lục 1 [ 勇敢 ] 1.1 v5m 1.1.1 dũng 1.1.2 can trường 1.1.3 can đảm 1.2 adj-na 1.2.1 dũng cảm 1.3 adj-na 1.3.1 gan góc 1.4 adj-na 1.4.1... -
ゆうかんな
Mục lục 1 [ 勇敢な ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh dạn 1.1.2 kiện tướng 1.1.3 hùng dũng 1.1.4 gan 1.1.5 bạt mạng 1.1.6 bạo [ 勇敢な... -
ゆうかんなひと
[ 勇敢な人 ] adj-na hảo hán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.