- Từ điển Nhật - Việt
ゆうこうな
Xem thêm các từ khác
-
ゆうこうはんい
Tin học [ 有効範囲 ] phạm vi/dải hợp lệ [scope/valid range] -
ゆうこうびせいぶつぐん
[ 有効微生物群 ] n Vi sinh vật có ảnh hưởng -
ゆうこうぶんぷけいすう
Kỹ thuật [ 有効分布係数 ] hệ số phân bố hữu hiệu [effective distribution coefficient] -
ゆうこうじかん
[ 有効時間 ] n thời gian hiệu lực -
ゆうこうじょうたい
Tin học [ 有効状態 ] trạng thái hoạt động [active state] -
ゆうこうじゅみょう
Kỹ thuật [ 有効寿命 ] tuổi thọ hữu hiệu [useful life] -
ゆうこうじゅよう
Mục lục 1 [ 有効需要 ] 1.1 n 1.1.1 nhu cầu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 有効需要 ] 2.1.1 nhu cầu thực tế [effective demand] [ 有効需要... -
ゆうこうしつりょう
Kỹ thuật [ 有効質量 ] khối lượng hữu hiệu [effective mass] -
ゆうこうしけんじしょう
Tin học [ 有効試験事象 ] sự kiện kiểm tra hợp lệ [valid test event] -
ゆうこうしゅつりょく
Kỹ thuật [ 有効出力 ] công suất hữu ích -
ゆうこうけた
Tin học [ 有効けた ] chữ số có nghĩa [significant digit] -
ゆうこうけたえんざん
Tin học [ 有効けた演算 ] số học chữ số có nghĩa [significant digit arithmetic] -
ゆうこうけい
Kỹ thuật [ 有効径 ] đường kính hữu hiệu [effective diameter] -
ゆうこうこく
[ 友好国 ] n hữu bang -
ゆうこうか
Tin học [ 有効化 ] sự hợp lệ/sự phê chuẩn/sự kiểm tra tính hợp lệ [validation] -
ゆうこうかんけい
[ 友好関係 ] n giao hòa -
ゆうこうかんけいにする
[ 友好関係にする ] n giao hảo -
ゆうこうせい
Kinh tế [ 有効性 ] hiệu lực [validity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうこうすうじ
Tin học [ 有効数字 ] chữ số có nghĩa [significant digits] -
ゆうこうする
[ 遊行する ] n du hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.