- Từ điển Nhật - Việt
ゆうすずみ
Xem thêm các từ khác
-
ゆうする
[ 有する ] vs-s có/sở hữu 効力を有する: có hiệu lực -
ゆうり
Mục lục 1 [ 有利 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hữu lợi/có lợi 1.2 n 1.2.1 sự hữu lợi/sự có lợi [ 有利 ] adj-na hữu lợi/có lợi 株より証券の方が有利 :... -
ゆうりたんそ
Kỹ thuật [ 遊離炭素 ] các bon tự do [free carbon] -
ゆうりな
Mục lục 1 [ 有利な ] 1.1 n 1.1.1 thuận lợi 1.1.2 sinh lợi 1.1.3 có lợi 1.1.4 bở 2 Kinh tế 2.1 [ 有利な ] 2.1.1 thuận lợi [advantageous]... -
ゆうりなじょうけん
[ 有利な条件 ] n điều kiện thuận lợi -
ゆうりいおう
Kỹ thuật [ 遊離硫黄 ] lưu huỳnh tự do [free sulfur] Category : cao su [ゴム] -
ゆうりか
Tin học [ 有利化 ] hữu tỷ hoá [rationalization (vs)] -
ゆうりすう
Kỹ thuật [ 有理数 ] số hữu tỷ [rational number] Category : toán học [数学] -
ゆうりょ
[ 憂慮 ] n sự lo lắng/sự nóng ruột 金銭面の憂慮 : lo lắng về tiền bạc -
ゆうりょく
Mục lục 1 [ 有力 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tác dụng mạnh/có ảnh hưởng lớn/có hiệu lực 1.2 n 1.2.1 sự ảnh hưởng mạnh mẽ... -
ゆうりょくしゃ
Mục lục 1 [ 有力者 ] 1.1 / HỮU LỰC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người có ảnh hưởng [ 有力者 ] / HỮU LỰC GIẢ / n Người có ảnh... -
ゆうりょう
[ 有料 ] n sự phải trả chi phí 広範囲にわたる情報源を有料で提供する : cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng... -
ゆうりょうの
[ 有料の ] n mất tiền -
ゆうりょうしょうけん
Kinh tế [ 優良証券 ] chứng khoán viền vàng [gilt-edget securities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうめし
[ 夕飯 ] n bữa ăn chiều -
ゆうめい
Mục lục 1 [ 有名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nổi tiếng 1.1.2 hữu danh 1.2 adj-na 1.2.1 nổi tiếng/có danh [ 有名 ] n sự nổi tiếng hữu... -
ゆうめいな
Mục lục 1 [ 有名な ] 1.1 n 1.1.1 nổi tiếng 1.1.2 nổi danh 1.1.3 lẫy lừng 1.1.4 danh tiếng 1.1.5 danh [ 有名な ] n nổi tiếng nổi... -
ゆうめいなきょうし
[ 有名な教師 ] n danh sư -
ゆうめいなうた
[ 有名な歌 ] n danh ca -
ゆうめいなかしゅ
[ 有名な歌手 ] n danh ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.