- Từ điển Nhật - Việt
ゆうそうりょう
Xem thêm các từ khác
-
ゆうだち
[ 夕立 ] n cơn mưa rào ban đêm -
ゆうち
Kinh tế [ 誘致 ] thu hút [lure (business to the area, etc.)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Hoạt động kinh tế vào khu vực... -
ゆうちょう
Mục lục 1 [ 悠長 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dàn trải/lan man 1.2 n 1.2.1 sự dàn trải/sự lan man [ 悠長 ] adj-na dàn trải/lan man 悠長な会話:... -
ゆうちょうこう
Mục lục 1 [ 有潮港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng thủy triều 2 Kinh tế 2.1 [ 有潮港 ] 2.1.1 cảng thủy triều [tidal harbour] [ 有潮港 ] n... -
ゆうつうてがた
[ 融通手形 ] vs hối phiếu khống -
ゆうづう
Mục lục 1 [ 融通 ] 1.1 n 1.1.1 sự linh hoạt 1.1.2 khoản vay 1.1.3 khả năng học hỏi nhanh 2 [ 融通する ] 2.1 vs 2.1.1 đầu tư... -
ゆうづうてがたひきうけ
Kinh tế [ 融通手形引受 ] chấp nhận khống [accommodation acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうづうてすうりょう
Kinh tế [ 融通手数料 ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうづうほしょう
Kinh tế [ 融通保証 ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうづうしょうけん
Kinh tế [ 融通証券 ] chứng khoán khống [accommodation paper] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうづううらがき
Kinh tế [ 融通裏書 ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうづうやくそくてがた
Kinh tế [ 融通約束手形 ] lệnh phiếu khống [accommodation note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうてん
Kỹ thuật [ 融点 ] điểm nóng chảy [melting point] -
ゆうでんせいプラスチック
Tin học [ 誘電性プラスチック ] chất dẻo dẫn (điện) [conductive plastic] -
ゆうでんりつ
Tin học [ 誘電率 ] tính dẫn (điện) [conductivity] -
ゆうとくなひと
[ 有徳な人 ] n hiền nhân -
ゆうとくのそしつ
[ 有徳の素質 ] n hiền đức -
ゆうとうせい
[ 優等生 ] n sinh viên ưu tú -
ゆうどく
Mục lục 1 [ 有毒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có độc 1.2 n 1.2.1 sự có độc [ 有毒 ] adj-na có độc 有毒な煙 : khói độc n sự có... -
ゆうどくじょうき
Kỹ thuật [ 有毒蒸気 ] hơi độc [toxic fume]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.