- Từ điển Nhật - Việt
ゆうてん
Xem thêm các từ khác
-
ゆうでんせいプラスチック
Tin học [ 誘電性プラスチック ] chất dẻo dẫn (điện) [conductive plastic] -
ゆうでんりつ
Tin học [ 誘電率 ] tính dẫn (điện) [conductivity] -
ゆうとくなひと
[ 有徳な人 ] n hiền nhân -
ゆうとくのそしつ
[ 有徳の素質 ] n hiền đức -
ゆうとうせい
[ 優等生 ] n sinh viên ưu tú -
ゆうどく
Mục lục 1 [ 有毒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có độc 1.2 n 1.2.1 sự có độc [ 有毒 ] adj-na có độc 有毒な煙 : khói độc n sự có... -
ゆうどくじょうき
Kỹ thuật [ 有毒蒸気 ] hơi độc [toxic fume] -
ゆうどう
Mục lục 1 [ 誘導 ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo 1.1.2 sự dẫn 2 [ 誘導する ] 2.1 vs 2.1.1 hướng dẫn/chỉ... -
ゆうどうしつもん
Kinh tế [ 誘導質問 ] câu hỏi quan trọng [leading question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
ゆうのう
Mục lục 1 [ 有能 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đảm 1.1.2 có khả năng 1.2 n 1.2.1 sự có khả năng/sự có thể [ 有能 ] adj-na đảm có khả... -
ゆうのうな
[ 有能な ] n đắc lực -
ゆうはつ
Mục lục 1 [ 誘発 ] 1.1 n 1.1.1 sự gây ra/sự dẫn đến 2 [ 誘発する ] 2.1 vs 2.1.1 gây ra/dẫn đến [ 誘発 ] n sự gây ra/sự... -
ゆうはん
[ 夕飯 ] n bữa ăn tối -
ゆうばえ
[ 夕映え ] n ánh chiều tà/ánh nắng chiều tà 燃えるような夕映え : ánh chiều tà đỏ như lửa -
ゆうひ
[ 夕日 ] n tà dương/mặt trời ban chiều -
ゆうびな
Mục lục 1 [ 優美な ] 1.1 n 1.1.1 yêu kiều 1.1.2 uyển chuyển 1.1.3 kiều diễm [ 優美な ] n yêu kiều uyển chuyển kiều diễm -
ゆうびないふく
[ 優美な衣服 ] n áo quần bảnh bao -
ゆうびん
[ 郵便 ] n bưu điện/dịch vụ bưu điện -
ゆうびんきょく
Mục lục 1 [ 郵便局 ] 1.1 n 1.1.1 bưu điện 1.1.2 bưu cục [ 郵便局 ] n bưu điện bưu cục -
ゆうびんちょうさ
Kinh tế [ 郵便調査 ] việc điều tra ý kiến qua thư [mail survey (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.