- Từ điển Nhật - Việt
ゆうづうてがた
Kinh tế
[ 融通手形 ]
tín phiếu khống/hối phiếu khống [accommodation bill]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Xem thêm các từ khác
-
ゆうび
thiện mỹ -
ゆうびんこづつみうけとりしょ
biên lai hàng kiện nhỏ [parcel receipt], category : ngoại thương [対外貿易] -
ゆうしょう
vô địch, sự chiến thắng tất cả/chức vô địch -
ゆうごう
sự dung hợp -
ゆうごうする
dung hợp -
ゆうかた
chiều hôm, chiều, buổi hôm -
ゆうかい
sự bắt cóc, hữu hạn [bounded], sự nấu chảy/sự dung giải [fusion], category : toán học [数学] -
ゆうせいする
hành tinh -
ゆうせん
sự ưu tiên, ưu tiên thứ tự [precedence (vs)], explanation : thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong... -
ゆうすう
xuất chúng/dễ thấy/nổi bật [prominent], category : tài chính [財政] -
ゆする
rung/lắc/đu đưa/lúc lắc, bắt bí, sách nhiễu -
ゆらぐ
rung/lắc/đu đưa/lúc lắc, lập loè/lung linh/bập bùng, dao động/nao núng/không vững -
らく
thoải mái/dễ chịu -
らふ
phụ nữ khỏa thân, ルーベンスの裸婦 :người phụ nữ khỏa thân của rubens. -
らい
sự tới, 来々週の日曜日: ngày chủ nh -
らん
cột (báo), phong lan, cột/trường [column/field], 金額制限欄 :cột giới hạn kim ngạch, 広告欄:mục quảng cáo, explanation... -
むたん
giao dịch gọi không theo điều kiện đảm bảo [unsecured call], category : giao dịch [取引], explanation : 担保がつかないことを条件としたコール取引 -
むたんぽかし
cho vay không đảm bảo -
むき
chiều hướng/sự ngả theo hướng/đi theo chiều hướng, dành cho/thích hợp với, hướng/vị trí/khía cạnh, vô cơ [inorganic],... -
むだ
sự vô ích/sự không có hiệu quả, vô ích/không có hiệu quả, 行っても無駄です: dù có đi cũng vô ích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.