- Từ điển Nhật - Việt
ゆうびないふく
Xem thêm các từ khác
-
ゆうびん
[ 郵便 ] n bưu điện/dịch vụ bưu điện -
ゆうびんきょく
Mục lục 1 [ 郵便局 ] 1.1 n 1.1.1 bưu điện 1.1.2 bưu cục [ 郵便局 ] n bưu điện bưu cục -
ゆうびんちょうさ
Kinh tế [ 郵便調査 ] việc điều tra ý kiến qua thư [mail survey (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
ゆうびんはいたつ
[ 郵便配達 ] n người đưa thư -
ゆうびんばこ
Mục lục 1 [ 郵便箱 ] 1.1 n 1.1.1 thùng thư 1.1.2 hộp thư 1.1.3 hòm thư [ 郵便箱 ] n thùng thư hộp thư hòm thư -
ゆうびんばんごう
Tin học [ 郵便番号 ] mã bưu điện [postal code] -
ゆうびんしゃ
[ 郵便者 ] n xe thư -
ゆうびんこつつみうけとりしょ
[ 郵便小包受取書 ] n biên lai hàng kiện nhỏ -
ゆうびんこづつみ
[ 郵便小包 ] n bưu kiện -
ゆうびんかわせ
Kinh tế [ 郵便為替 ] thư chuyển tiền [mail transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうびんりょうきん
[ 郵便料金 ] n phí bưu điện -
ゆうびんやさん
[ 郵便屋さん ] n người đưa thư -
ゆうへい
[ 幽閉 ] n sự giam cầm/sự giam hãm/sự tù túng 田舎町の幽閉されたような生活 : cuộc sống như bị giam cầm nơi làng... -
ゆうべ
[ 昨夜 ] n-adv, n-t tối qua/tối hôm qua -
ゆうべん
Mục lục 1 [ 雄弁 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hùng biện 1.2 n 1.2.1 sự hùng biện [ 雄弁 ] adj-na hùng biện 雄弁な演説 : diễn thuyết... -
ゆうべんな
[ 雄弁な ] n hùng biện -
ゆうほどう
[ 遊歩道 ] n đường đi dạo 湖岸の遊歩道 : đường đi dạo ven hồ -
ゆうぼく
[ 遊牧 ] n du mục -
ゆうぼう
Mục lục 1 [ 有望 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có hy vọng/có triển vọng 1.2 n 1.2.1 triển vọng [ 有望 ] adj-na có hy vọng/có triển vọng... -
ゆうが
Mục lục 1 [ 優雅 ] 1.1 n 1.1.1 sự dịu dàng/sự thanh lịch 1.2 adj-na 1.2.1 thanh lịch/dịu dàng [ 優雅 ] n sự dịu dàng/sự thanh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.