Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆうゆう

Mục lục

[ 悠々 ]

adj-na

nhàn tản/ung dung
ゆうゆうと暮らす : sống nhàn tản

n

sự nhàn tản/sự ung dung/sự thong dong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆうらん

    [ 遊覧 ] n du lãm
  • ゆうらんきゃく

    Mục lục 1 [ 遊覧客 ] 1.1 n 1.1.1 khách du lịch 1.1.2 du khách [ 遊覧客 ] n khách du lịch du khách
  • ゆうらんせん

    [ 遊覧船 ] n du thuyền
  • ゆさぶる

    [ 揺さぶる ] v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc
  • ゆさゆさ

    adv gây ảnh hưởng lớn/có thế lực lớn
  • ゆか

    Mục lục 1 [ 床 ] 1.1 n 1.1.1 sàn nhà 1.1.2 sàn 1.1.3 nền nhà [ 床 ] n sàn nhà じゅうたんの敷いてある床 :Sàn nhà có dải...
  • ゆかた

    Mục lục 1 [ 浴衣 ] 1.1 / DỤC Y / 1.2 n 1.2.1 kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ [ 浴衣 ] / DỤC Y / n kimono mặc mùa hè bằng...
  • ゆかい

    Mục lục 1 [ 愉快 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vui nhộn 1.1.2 hài lòng/thỏa mãn 1.2 n 1.2.1 sự hài lòng/sự thỏa mãn/sự vui nhộn 1.3 n 1.3.1...
  • ゆかいた

    Mục lục 1 [ 床板 ] 1.1 / SÀNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 tấm lát sàn [ 床板 ] / SÀNG BẢN / n tấm lát sàn 乾燥された床板 :Tấm...
  • ゆかいな

    Mục lục 1 [ 愉快な ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngọt xớt 1.1.2 khoái ý 1.1.3 khoái lạc 1.1.4 khoái [ 愉快な ] adj-na ngọt xớt khoái ý khoái...
  • ゆかいなせいかく

    [ 愉快な性格 ] adj-na vui tính
  • ゆせい

    [ 油井 ] n giếng dầu
  • ゆせいとりょう

    Kỹ thuật [ 油性塗料 ] sơn có tính dầu [oil paint] Category : sơn [塗装]
  • ゆすぶる

    Mục lục 1 [ 揺すぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc 1.1.2 rung chuyển 1.2 adv 1.2.1 chệnh choạng 1.3 adv 1.3.1 lắc 1.4...
  • ゆすり

    n sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa tống tiền おまえは私をゆすろうとしているのか: mày định hăm dọa tống tiền tao...
  • ゆすりおこす

    [ 揺すり起こす ] v5s lay dậy
  • ゆーおういーこうかんせいぞうせつび

    Kỹ thuật [ UOE鋼管製造設備 ] Máy cán ống UOE [UOE pipe mill]
  • ゆーぶいけい

    Kỹ thuật [ UV計 ] phổ quang kế tử ngoại [ultraviolet spectrophotometer]
  • ゆーえぬあいえっく

    Kỹ thuật [ UNIX ] hệ điều hành Unix [Unix]
  • ゆーえふまく

    Kỹ thuật [ UF膜 ] màng siêu lọc/bộ siêu lọc [ultra-filter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top