- Từ điển Nhật - Việt
ゆせい
Xem thêm các từ khác
-
ゆせいとりょう
Kỹ thuật [ 油性塗料 ] sơn có tính dầu [oil paint] Category : sơn [塗装] -
ゆすぶる
Mục lục 1 [ 揺すぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc 1.1.2 rung chuyển 1.2 adv 1.2.1 chệnh choạng 1.3 adv 1.3.1 lắc 1.4... -
ゆすり
n sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa tống tiền おまえは私をゆすろうとしているのか: mày định hăm dọa tống tiền tao... -
ゆすりおこす
[ 揺すり起こす ] v5s lay dậy -
ゆーおういーこうかんせいぞうせつび
Kỹ thuật [ UOE鋼管製造設備 ] Máy cán ống UOE [UOE pipe mill] -
ゆーぶいけい
Kỹ thuật [ UV計 ] phổ quang kế tử ngoại [ultraviolet spectrophotometer] -
ゆーえぬあいえっく
Kỹ thuật [ UNIX ] hệ điều hành Unix [Unix] -
ゆーえふまく
Kỹ thuật [ UF膜 ] màng siêu lọc/bộ siêu lọc [ultra-filter] -
ゆーじかん
Kỹ thuật [ U字管 ] ống U [U-tube] -
ゆーろぎんこうきょうかい
[ ユーロ銀行協会 ] n Hiệp hội Ngân hàng Euro -
ゆり
Mục lục 1 [ 百合 ] 1.1 / BÁCH HỢP / 1.2 n 1.2.1 hoa huệ [ 百合 ] / BÁCH HỢP / n hoa huệ -
ゆりおこす
[ 揺り起こす ] v5s lay dậy -
ゆりいす
[ 揺り椅子 ] n xích đu -
ゆりうごかす
[ 揺り動かす ] v5s lắc lư -
ゆりかえし
[ 揺り返し ] n dư chấn -
ゆりかご
Mục lục 1 [ 揺りかご ] 1.1 n 1.1.1 cái nôi 2 [ 揺り篭 ] 2.1 n 2.1.1 nôi [ 揺りかご ] n cái nôi [ 揺り篭 ] n nôi -
ゆめ
Mục lục 1 [ 夢 ] 1.1 v1 1.1.1 chiêm bao 1.2 n 1.2.1 giấc mơ/ước mơ 1.3 n 1.3.1 mơ [ 夢 ] v1 chiêm bao n giấc mơ/ước mơ ...するという人類の夢 :... -
ゆめにも
[ 夢にも ] adv ngay cả trong mơ 夢にも思わない : ngay cả trong mơ cũng không nghĩ đến -
ゆめみる
[ 夢見る ] adv giấc mộng -
ゆめをみる
[ 夢を見る ] adv mộng mị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.