- Từ điển Nhật - Việt
ゆうりすう
Xem thêm các từ khác
-
ゆうりょ
[ 憂慮 ] n sự lo lắng/sự nóng ruột 金銭面の憂慮 : lo lắng về tiền bạc -
ゆうりょく
Mục lục 1 [ 有力 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tác dụng mạnh/có ảnh hưởng lớn/có hiệu lực 1.2 n 1.2.1 sự ảnh hưởng mạnh mẽ... -
ゆうりょくしゃ
Mục lục 1 [ 有力者 ] 1.1 / HỮU LỰC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người có ảnh hưởng [ 有力者 ] / HỮU LỰC GIẢ / n Người có ảnh... -
ゆうりょう
[ 有料 ] n sự phải trả chi phí 広範囲にわたる情報源を有料で提供する : cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng... -
ゆうりょうの
[ 有料の ] n mất tiền -
ゆうりょうしょうけん
Kinh tế [ 優良証券 ] chứng khoán viền vàng [gilt-edget securities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ゆうめし
[ 夕飯 ] n bữa ăn chiều -
ゆうめい
Mục lục 1 [ 有名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nổi tiếng 1.1.2 hữu danh 1.2 adj-na 1.2.1 nổi tiếng/có danh [ 有名 ] n sự nổi tiếng hữu... -
ゆうめいな
Mục lục 1 [ 有名な ] 1.1 n 1.1.1 nổi tiếng 1.1.2 nổi danh 1.1.3 lẫy lừng 1.1.4 danh tiếng 1.1.5 danh [ 有名な ] n nổi tiếng nổi... -
ゆうめいなきょうし
[ 有名な教師 ] n danh sư -
ゆうめいなうた
[ 有名な歌 ] n danh ca -
ゆうめいなかしゅ
[ 有名な歌手 ] n danh ca -
ゆうめいになる
Mục lục 1 [ 有名になる ] 1.1 n 1.1.1 thành danh 1.1.2 nức danh 1.1.3 lừng danh 1.1.4 hiển danh [ 有名になる ] n thành danh nức... -
ゆうめいむじつ
[ 有名無実 ] n hữu danh vô thực -
ゆうわく
Mục lục 1 [ 誘惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyến rũ/sự lôi cuốn/sự cám dỗ 2 [ 誘惑する ] 2.1 vs 2.1.1 quyến rũ/lôi cuốn/hấp dẫn/cuốn... -
ゆうわくする
Mục lục 1 [ 誘惑する ] 1.1 vs 1.1.1 gạ gẫm 1.1.2 gạ 1.1.3 dẫn dụ [ 誘惑する ] vs gạ gẫm gạ dẫn dụ -
ゆうわえさる
[ 宥和えさる ] v1, vt dung hoà -
ゆうれつ
Mục lục 1 [ 優劣 ] 1.1 n 1.1.1 ưu khuyết 1.1.2 tính ưu việt và không ưu việt [ 優劣 ] n ưu khuyết tính ưu việt và không ưu... -
ゆうれい
[ 幽霊 ] n ma/ma quỷ -
ゆうれいがでる
[ 幽霊が出る ] n ám (ma)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.