Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆうめいむじつ

[ 有名無実 ]

n

hữu danh vô thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆうわく

    Mục lục 1 [ 誘惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyến rũ/sự lôi cuốn/sự cám dỗ 2 [ 誘惑する ] 2.1 vs 2.1.1 quyến rũ/lôi cuốn/hấp dẫn/cuốn...
  • ゆうわくする

    Mục lục 1 [ 誘惑する ] 1.1 vs 1.1.1 gạ gẫm 1.1.2 gạ 1.1.3 dẫn dụ [ 誘惑する ] vs gạ gẫm gạ dẫn dụ
  • ゆうわえさる

    [ 宥和えさる ] v1, vt dung hoà
  • ゆうれつ

    Mục lục 1 [ 優劣 ] 1.1 n 1.1.1 ưu khuyết 1.1.2 tính ưu việt và không ưu việt [ 優劣 ] n ưu khuyết tính ưu việt và không ưu...
  • ゆうれい

    [ 幽霊 ] n ma/ma quỷ
  • ゆうれいがでる

    [ 幽霊が出る ] n ám (ma)
  • ゆうよ

    [ 猶予 ] n sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự hoãn lại 支払いの猶予: chậm thanh toán
  • ゆうよなく

    [ 猶予なく ] n sự nhanh chóng
  • ゆうよう

    Mục lục 1 [ 悠揚 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh 2 [ 有用 ] 2.1 n 2.1.1 hữu dụng [ 悠揚 ] adj-na bình tĩnh...
  • ゆうもうな

    [ 勇猛な ] vs dũng mãnh
  • ゆうもん

    [ 幽門 ] n môn vị [giải phẫu]
  • ゆうやけ

    [ 夕焼け ] n ánh chiều tà đỏ rực/ánh nắng chiều tà đỏ rực 嵐を予告するような夕焼け: ánh chiều đỏ rực là điềm...
  • ゆうゆう

    Mục lục 1 [ 悠々 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhàn tản/ung dung 1.2 n 1.2.1 sự nhàn tản/sự ung dung/sự thong dong [ 悠々 ] adj-na nhàn tản/ung...
  • ゆうらん

    [ 遊覧 ] n du lãm
  • ゆうらんきゃく

    Mục lục 1 [ 遊覧客 ] 1.1 n 1.1.1 khách du lịch 1.1.2 du khách [ 遊覧客 ] n khách du lịch du khách
  • ゆうらんせん

    [ 遊覧船 ] n du thuyền
  • ゆさぶる

    [ 揺さぶる ] v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc
  • ゆさゆさ

    adv gây ảnh hưởng lớn/có thế lực lớn
  • ゆか

    Mục lục 1 [ 床 ] 1.1 n 1.1.1 sàn nhà 1.1.2 sàn 1.1.3 nền nhà [ 床 ] n sàn nhà じゅうたんの敷いてある床 :Sàn nhà có dải...
  • ゆかた

    Mục lục 1 [ 浴衣 ] 1.1 / DỤC Y / 1.2 n 1.2.1 kimono mặc mùa hè bằng vải coton nhẹ [ 浴衣 ] / DỤC Y / n kimono mặc mùa hè bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top