- Từ điển Nhật - Việt
ゆず膚
Kỹ thuật
[ ゆずはだ ]
sần sùi [orange peel]
- Category: sơn [塗装]
- Explanation: Tên lỗi sơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆたか
Mục lục 1 [ 豊か ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/dư dật/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự dư dật/sự giàu có [ 豊か ] adj-na phong... -
ゆたかな
Mục lục 1 [ 豊かな ] 1.1 n 1.1.1 phú 1.1.2 giàu có 1.1.3 giàu [ 豊かな ] n phú giàu có giàu -
ゆたかなけんこう
[ 豊かな健康 ] n dồi dào sức khoẻ -
ゆぎょうする
[ 遊行する ] n diễu hành -
ゆき
Mục lục 1 [ 行き ] 1.1 n 1.1.1 sự đi lại 2 [ 雪 ] 2.1 n 2.1.1 tuyết [ 行き ] n sự đi lại [ 雪 ] n tuyết -
ゆきどけ
[ 雪解け ] n tuyết tan -
ゆきどけする
[ 雪解けする ] vs tuyết tan -
ゆきのようなしろい
[ 雪のような白い ] exp trắng như tuyết -
ゆきがっせん
[ 雪合戦 ] n trận ném tuyết -
ゆきがとける
[ 雪が解ける ] exp tuyết tan -
ゆきがふる
[ 雪が降る ] exp tuyết rơi 雪が沢山降ると、電車は止まる。: Tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được. -
ゆきさき
Kinh tế [ 行き先 ] nơi đến [outlook, direction] Category : Tài chính [財政] -
ゆく
Mục lục 1 [ 行く ] 1.1 v5k-s 1.1.1 đi 2 [ 逝く ] 2.1 v5k-s 2.1.1 chết/qua đời [ 行く ] v5k-s đi [ 逝く ] v5k-s chết/qua đời 両親を残して逝く :qua... -
ゆくえ
[ 行方 ] n hướng đi -
ゆくえふめい
Mục lục 1 [ 行方不明 ] 1.1 n 1.1.1 sự lạc đường/sự mất tích 2 [ 行方不明(米兵) ] 2.1 n 2.1.1 vấn đề người mất... -
ゆくゆく
[ 行く行く ] Trong tương lai -
ゆそう
Mục lục 1 [ 輸送 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở 1.2 n 1.2.1 sự vận chuyển/sự vận tải/sự chuyên chở 2 [ 輸送する ] 2.1 vs 2.1.1... -
ゆそうぎょう
Kinh tế [ 輸送業 ] giới chuyên chở [transportation] -
ゆそうき
Mục lục 1 [ 輸送機 ] 1.1 vs 1.1.1 máy bay vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送機 ] 2.1.1 máy bay chuyên chở [air carrier; air transport] [... -
ゆそうきけん
Mục lục 1 [ 輸送危険 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro khi chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送危険 ] 2.1.1 rủi ro chuyên chở [transport risk] [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.