- Từ điển Nhật - Việt
ゆめみる
Xem thêm các từ khác
-
ゆめをみる
[ 夢を見る ] adv mộng mị -
ゆめをもつ
[ 夢を持つ ] adv mơ mộng -
ゆめんけい
Kỹ thuật [ 油面計 ] lỗ thăm mức dầu/đồng hồ đo mực dầu -
ゆわえる
[ 結わえる ] v1 buộc vào/trói vào 紐を ~: buộc dây -
ゆわかし
Mục lục 1 [ 湯沸し ] 1.1 n 1.1.1 độc ẩm 1.1.2 ấm trà [ 湯沸し ] n độc ẩm ấm trà 浸水湯沸し器 :cục nhiệt đun nước... -
ゆわかしき
[ 湯沸かし器 ] n ấm đun nước 湯沸かし器のコンセントは抜いた? :Bạn đã rút ấm nước chưa? 電気式瞬間湯沸かし器 :bộ... -
ゆれうごく
[ 揺れ動く ] v1 rung rinh -
ゆれる
Mục lục 1 [ 揺れる ] 1.1 v5g 1.1.1 nhún 1.1.2 nhấp nhô 1.1.3 ngất ngưởng 1.1.4 lung lay 1.1.5 lay động 1.1.6 lạng chạng 1.1.7 giao... -
ゆもと
[ 湯元 ] n nguồn nước nóng -
ゆらく
[ 愉楽 ] n sự thoải mái/sự hài lòng/sự sung sướng Thành ngữ: 愉楽は苦悩より出る。: Bĩ cực thái lai / khổ cực cam lai. -
ゆらい
Mục lục 1 [ 由来 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống/nguồn 2 [ 由来する ] 2.1 vs 2.1.1 khởi đầu/bắt nguồn từ [ 由来 ] n nòi giống/nguồn... -
ゆらりゆらり
Rung nhè nhẹ, lắc nhè nhẹ -
ゆらめく
Mục lục 1 [ 揺らめく ] 1.1 v5g 1.1.1 run run 1.2 n 1.2.1 hắt hiu 1.3 n 1.3.1 lẩy bẩy [ 揺らめく ] v5g run run n hắt hiu n lẩy bẩy -
ゆらゆら
adv lung lay/ngả nghiêng/lay lay -
ゆる
Mục lục 1 [ 揺る ] 1.1 / DAO / 1.2 v5r 1.2.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc [ 揺る ] / DAO / v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
ゆるぎない
Kinh tế [ 揺るぎない ] vững vàng/kiên định [unwavering] Category : Tài chính [財政] -
ゆるぐ
[ 揺るぐ ] v5g dao động/nao núng -
ゆるみ
Kỹ thuật [ 緩み ] sự lỏng lẻo [looseness] Explanation : Sự lỏng lẻo của ốc vít bắt vào chi tiết. -
ゆるがす
[ 揺るがす ] v5s rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
ゆるしおうりょく
Kỹ thuật [ 許し応力 ] ứng suất cho phép [allowable stress]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.