- Từ điển Nhật - Việt
ようせつナット
Xem thêm các từ khác
-
ようせつワイヤ
Kỹ thuật [ 溶接ワイヤ ] dây hàn [weld wire] -
ようせつボルト
Kỹ thuật [ 溶接ボルト ] bu lông hàn [weld bolt] -
ようせつヒューム
Kỹ thuật [ 溶接ヒューム ] khói hàn [weld fume] Explanation : 溶接や切断の熱により蒸発した物質が冷却されて出来た微粒子。 -
ようせつヒュームのうど
Kỹ thuật [ 溶接ヒューム濃度 ] nồng độ khói hàn [weld fume concentration] Explanation : 空気中に含まれる溶接ヒュームの量(mg/m3)。 -
ようせつビードまげしけん
Kỹ thuật [ 溶接ビード曲げ試験 ] thử nghiệm uốn mối hàn [bend test for bead] -
ようせつフラックス
Kỹ thuật [ 溶接フラックス ] thuốc hàn [welding flux] -
ようせつわれ
Kỹ thuật [ 溶接割れ ] sự nứt mối hàn [weld crack] -
ようせつわれしけん
Kỹ thuật [ 溶接割れ試験 ] thử nghiệm nứt mối hàn [weld cracking test] -
ようせつようらんぷ
[ 溶接用ランプ ] n đèn xì -
ようせい
Mục lục 1 [ 要請 ] 1.1 n 1.1.1 sự yêu cầu/sự kêu gọi/lời thỉnh cầu/lời kêu gọi 2 [ 要請する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu cầu/thỉnh... -
ようせいそうきょく
[ 養成総局 ] vs tổng cục đào tạo -
ようせいする
Mục lục 1 [ 要請する ] 1.1 vs 1.1.1 xin 1.1.2 cầu thỉnh [ 要請する ] vs xin cầu thỉnh -
ようせん
Mục lục 1 [ 用船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu thuê 2 Kinh tế 2.1 [ 傭船 ] 2.1.1 thuê tàu/tàu thuê [charter/chartered ship] 2.2 [ 用船 ] 2.2.1 thuê... -
ようせんきかんたんしゅくわりもどしきん
Kinh tế [ 用船期間短縮割戻し金 ] tiền thưởng bốc dỡ nhanh [dispatch money] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせんだいりてん
Mục lục 1 [ 用船代理店 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 用船代理店 ] 2.1.1 đại lý thuê tàu [chartering agent]... -
ようせんていきょう
Kinh tế [ 用船提供 ] chào thuê tàu [tonnage offering] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせんていしじょうこう
Mục lục 1 [ 用選停止条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản ngừng thuê 2 Kinh tế 2.1 [ 用船停止条項 ] 2.1.1 điều khoản ngừng thuê... -
ようせんとりひきじょ
Kinh tế [ 用船取引所 ] sở giao dịch thuê tàu [freight exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせんなかだちにん
Kinh tế [ 用船仲立人 ] môi giới thuê tàu [chartering broker/freight boker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせんなかがいにん
[ 用船仲買人 ] n môi giới thuê tàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.