- Từ điển Nhật - Việt
ようせんしゅのだいりてん
Xem thêm các từ khác
-
ようせんけいやく
[ 用船契約 ] n hợp đồng thuê tàu -
ようせんけいやくしょ
Kinh tế [ 用船契約書 ] hợp đồng thuê tàu [charter-party/charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせんけいやくしょによるようせん
Kinh tế [ 用船契約書による傭船 ] thuê chở theo hợp đồng thuê tàu [affreightment by charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ようせんさしず
Mục lục 1 [ 用船指図 ] 1.1 n 1.1.1 giấy ủy thác thuê tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 用船指図 ] 2.1.1 giấy ủy thác thuê tàu [chartering... -
ようす
Mục lục 1 [ 様子 ] 1.1 n-adv 1.1.1 hình bóng 1.1.2 dáng 1.1.3 bộ tịch 1.1.4 bộ dạng 1.1.5 bộ dáng 1.2 n 1.2.1 thái độ 1.3 n 1.3.1... -
ようすい
Mục lục 1 [ 用水 ] 1.1 n 1.1.1 nước để tưới 1.1.2 nước để dùng 2 [ 羊水 ] 2.1 / DƯƠNG THỦY / 2.2 n 2.2.1 nước ối [ 用水... -
ようすいきゅういん
[ 羊水吸引 ] n hút nhớt -
ようすいち
[ 用水池 ] n ao trữ nước -
ようすいしゃ
[ 揚水車 ] n guồng đạp nước -
ようする
Mục lục 1 [ 要する ] 1.1 vs-s 1.1.1 yêu cầu/đòi hỏi 2 Kinh tế 2.1 [ 擁する ] 2.1.1 chiếm hữu [possess] [ 要する ] vs-s yêu cầu/đòi... -
ようするに
[ 要するに ] adv, exp tóm lại/chủ yếu là/nói một cách khác/nói một cách ngắn gọn 要するに彼らは現実に直面することができなかったのだ。:... -
ようりつ
Mục lục 1 [ 擁立 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủng hộ/sự hậu thuẫn 2 [ 擁立する ] 2.1 vs 2.1.1 ủng hộ/hậu thuẫn [ 擁立 ] n sự ủng... -
ようりょくそ
[ 葉緑素 ] n chất diệp lục -
ようりょう
Mục lục 1 [ 容量 ] 1.1 n 1.1.1 thể văn 1.1.2 dung lượng 2 [ 要領 ] 2.1 n 2.1.1 nghệ thuật/thủ thuật 2.1.2 nét phác thảo/đề... -
ようりょうしゅうごう
Tin học [ 容量集合 ] tập dung lượng [capacity set] -
ようろうきん
[ 養老金 ] n lương hưu trí -
ようろうほけん
Mục lục 1 [ 養老保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm dưỡng lão 2 Kinh tế 2.1 [ 養老保険 ] 2.1.1 bảo hiểm dưỡng lão [ 養老保険... -
ようろういん
[ 養老院 ] n viện dưỡng lão/nhà dưỡng lão -
ようれき
[ 陽暦 ] n dương lịch -
ようれい
[ 用例 ] n thí dụ この用例の目的は妥当な説明を探し出す方法を示すことです。: Mục đích của ví dụ này là chỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.