- Từ điển Nhật - Việt
ようするに
[ 要するに ]
adv, exp
tóm lại/chủ yếu là/nói một cách khác/nói một cách ngắn gọn
- 要するに彼らは現実に直面することができなかったのだ。: Nói ngắn gọn là họ không thể đối diện với thực tế.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ようりつ
Mục lục 1 [ 擁立 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủng hộ/sự hậu thuẫn 2 [ 擁立する ] 2.1 vs 2.1.1 ủng hộ/hậu thuẫn [ 擁立 ] n sự ủng... -
ようりょくそ
[ 葉緑素 ] n chất diệp lục -
ようりょう
Mục lục 1 [ 容量 ] 1.1 n 1.1.1 thể văn 1.1.2 dung lượng 2 [ 要領 ] 2.1 n 2.1.1 nghệ thuật/thủ thuật 2.1.2 nét phác thảo/đề... -
ようりょうしゅうごう
Tin học [ 容量集合 ] tập dung lượng [capacity set] -
ようろうきん
[ 養老金 ] n lương hưu trí -
ようろうほけん
Mục lục 1 [ 養老保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm dưỡng lão 2 Kinh tế 2.1 [ 養老保険 ] 2.1.1 bảo hiểm dưỡng lão [ 養老保険... -
ようろういん
[ 養老院 ] n viện dưỡng lão/nhà dưỡng lão -
ようれき
[ 陽暦 ] n dương lịch -
ようれい
[ 用例 ] n thí dụ この用例の目的は妥当な説明を探し出す方法を示すことです。: Mục đích của ví dụ này là chỉ... -
ようもう
Mục lục 1 [ 羊毛 ] 1.1 n 1.1.1 lông cừu 1.1.2 len [ 羊毛 ] n lông cừu len -
ようやく
Mục lục 1 [ 漸く ] 1.1 adv 1.1.1 một cách từ từ/một cách thong thả/dần dần 2 [ 要約 ] 2.1 n 2.1.1 sự tóm lược/sự khái... -
ようやなぎ
[ 楊柳 ] n dương liễu -
ようゆう
Kỹ thuật [ 溶融 ] sự nóng chảy [melting] -
ようゆうち
Kỹ thuật [ 溶融池 ] vũng nóng chảy [molten pool] Explanation : 溶融部分で、アーク熱により池のようになっている部分。 -
ようゆうねんど
Kỹ thuật [ 溶融粘度 ] độ dính nóng chảy [melt viscosity] -
ようゆうぶ
Kỹ thuật [ 溶融部 ] phần nóng chảy [fusion zone] Explanation : 母材が溶融した部分。 -
ようゆうせい
Kỹ thuật [ 有用性 ] tính hữu dụng [availability, serviceability] -
ようゆうアルミナ
Kỹ thuật [ 溶融アルミナ ] nhôm nóng chảy [fused alumina] -
ようらん
Tin học [ 要覧 ] thư mục [directory] Explanation : Bản mục lục của các tệp tin được lưu trữ trên đĩa, hoặc trên một phần... -
よさそう
[ 良さそう、よさそう ] adj có vẻ được, tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.