- Từ điển Nhật - Việt
ようそべつしょり
Xem thêm các từ khác
-
ようそがた
Tin học [ 要素型 ] kiểu phần tử [element type] -
ようそがたていぎ
Tin học [ 要素型定義 ] định nghĩa kiểu phần tử [element type definition] -
ようそがたひきすう
Tin học [ 要素型引数 ] tham số kiểu phần tử [element type parameter] -
ようそしゅべつ
Tin học [ 要素種別 ] kiểu phần tử [element type] -
ようそしゅうごう
Tin học [ 要素集合 ] tập phần tử [element set] -
ようそこうぞう
Tin học [ 要素構造 ] cấu trúc phần tử [element structure] -
ようそいち
Tin học [ 要素位置 ] vị trí phần tử [element position] -
ようそう
Mục lục 1 [ 様相 ] 1.1 n 1.1.1 phương diện/mặt vấn đề 1.1.2 hình mạo [ 様相 ] n phương diện/mặt vấn đề hình mạo -
ようそさんしょうリスト
Tin học [ 要素参照リスト ] danh sách tham chiếu phần tử [element reference list] -
ようそせんげん
Tin học [ 要素宣言 ] khai báo phần tử [element declaration] -
ようそすう
Tin học [ 要素数 ] số phần tử [number of elements (e.g. in a matrix)] -
ようそポインタ
Tin học [ 要素ポインタ ] con trỏ phần tử [element pointer] -
ようだい
Mục lục 1 [ 容体 ] 1.1 / DUNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 tình trạng cơ thể/trạng thái cơ thể 2 [ 容態 ] 2.1 / DUNG THÁI / 2.2 n 2.2.1 tình... -
ようだん
Kỹ thuật [ 溶断 ] sự hàn cắt [blowout, fusing, fusion] -
ようだんけいすう
Kỹ thuật [ 溶断係数 ] hệ số hàn cắt [fusing factor] -
ようち
Mục lục 1 [ 幼稚 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ấu trĩ/non nớt 1.2 n 1.2.1 sự ấu trĩ/sự non nớt [ 幼稚 ] adj-na ấu trĩ/non nớt n sự ấu... -
ようちきょういく
[ 幼稚教育 ] n mẫu giáo -
ようちえん
Mục lục 1 [ 幼稚園 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trẻ/vườn trẻ/trường mẫu giáo 1.1.2 mẫu giáo [ 幼稚園 ] n nhà trẻ/vườn trẻ/trường... -
ようちえんのきょういん
[ 幼稚園の教員 ] n Giáo viên dạy mẫu giáo -
ようちゃくそくど
Kỹ thuật [ 溶着速度 ] tốc độ bám dính [deposition rate] Explanation : 単位時間あたりの溶着金属量。,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.