- Từ điển Nhật - Việt
よくせい
Mục lục |
[ 抑制 ]
n
ức chế
sự ức chế/sự kiềm chế/sự kìm nén
- インフレ抑制: sự kiềm chế lạm phát
- 感情の抑制: sự kìm nén tình cảm
[ 抑制する ]
vs
ức chế/kiềm chế/kìm nén/dằn lại
- 彼は抑制された状態が続いていた: Anh ấy vẫn tiếp tục trạng thái bị ức chế.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よく寝る
[ よくねる ] exp ngủ ngon -
よく分かる
[ よくわかる ] exp hiểu rõ -
よく切れる
[ よくきれる ] exp sắc (dao) -
よく切れる小刀
[ よくきれるこがたな ] exp con dao sắc -
よくりかいする
[ よく理解する ] exp hiểu rõ -
よくりゅう
Mục lục 1 [ 抑留 ] 1.1 n 1.1.1 sự giam giữ/sự cầm tù/sự quản thúc 2 [ 抑留する ] 2.1 vs 2.1.1 giam giữ/cầm tù/quản thúc... -
よくわかる
[ よく分かる ] exp hiểu rõ -
よくよく
[ 善く善く ] adv cực kỳ/quá/rất よくよく金に困ります: cực kỳ khó khăn về tiền bạc -
よくよくじつ
[ 翌翌日 ] n-t hai hôm sau -
よくよう
[ 抑揚 ] n ngữ điệu/âm điệu 抑揚のない声で話す: nói chuyện bằng giọng đều đều (không có âm điệu) -
よくようせっけん
[ 浴用石けん ] n xà phòng tắm -
よくも
[ 善くも ] adv sao...dám よくも僕にそんな事が言えます: sao anh dám nói với tôi như vậy -
よくもえる
[ よく燃える ] exp nồng nhiệt -
よく理解する
[ よくりかいする ] exp hiểu rõ -
よく眠る
[ よくねむる ] exp ngủ ngon -
よく燃える
[ よくもえる ] exp nồng nhiệt -
よく覚える
[ よくおぼえる ] exp thuộc lòng -
よく通じている
[ よくつうじている ] exp am hiểu -
よく考える
[ よくかんがえる ] exp nghiền ngẫm -
よそ
[ 余所 ] n nơi khác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.