- Từ điển Nhật - Việt
よくばる
Xem thêm các từ khác
-
よくぶか
Mục lục 1 [ 欲深 ] 1.1 / DỤC THÂM / 1.2 adj-na 1.2.1 tham lam/hám lợi 1.3 n 1.3.1 tính tham lam/tính hám lợi [ 欲深 ] / DỤC THÂM... -
よくぼう
Mục lục 1 [ 欲望 ] 1.1 n 1.1.1 sự khát khao/sự ước muốn/lòng thèm muốn/lòng ham muốn 1.1.2 dục vọng [ 欲望 ] n sự khát... -
よくじつ
Mục lục 1 [ 翌日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày sau 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 hôm sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 翌日 ] n-adv, n-t ngày sau ngày... -
よくじつあした
[ 翌日明日 ] n-adv, n-t ngày hôm sau -
よくじょう
Mục lục 1 [ 欲情 ] 2 / DỤC TÌNH / 2.1 n 2.1.1 ham muốn(desire) 3 [ 浴場 ] 4 / DỤC TRƯỜNG / 4.1 n 4.1.1 nhà tắm công cộng [ 欲情... -
よくし
Mục lục 1 [ 抑止 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngăn cản/sự cản trở/sự ngăn chặn 2 Tin học 2.1 [ 抑止 ] 2.1.1 ngăn chặn/hạn chế [inhibit... -
よくししんごう
Tin học [ 抑止信号 ] tín hiệu ngăn chặn [inhibiting signal] -
よくしゅう
[ 翌週 ] n-t tuần tới/tuần sau -
よくあつ
[ 抑圧 ] n sự đàn áp/sự áp bức/sự ức chế 過酷な抑圧: sự đàn áp khốc liệt -
よくあつする
[ 抑圧する ] n áp bức/áp chế -
よくあさ
[ 翌朝 ] n-adv, n-t sáng hôm sau 午後9時半から翌朝5時半まで駐車禁止 :Cấm đỗ xe từ 9 giờ tối đến 5:30 sáng ngày... -
よくかんがえる
[ よく考える ] exp nghiền ngẫm -
よくせい
Mục lục 1 [ 抑制 ] 1.1 n 1.1.1 ức chế 1.1.2 sự ức chế/sự kiềm chế/sự kìm nén 2 [ 抑制する ] 2.1 vs 2.1.1 ức chế/kiềm... -
よく寝る
[ よくねる ] exp ngủ ngon -
よく分かる
[ よくわかる ] exp hiểu rõ -
よく切れる
[ よくきれる ] exp sắc (dao) -
よく切れる小刀
[ よくきれるこがたな ] exp con dao sắc -
よくりかいする
[ よく理解する ] exp hiểu rõ -
よくりゅう
Mục lục 1 [ 抑留 ] 1.1 n 1.1.1 sự giam giữ/sự cầm tù/sự quản thúc 2 [ 抑留する ] 2.1 vs 2.1.1 giam giữ/cầm tù/quản thúc... -
よくわかる
[ よく分かる ] exp hiểu rõ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.