- Từ điển Nhật - Việt
よっぱらう
Mục lục |
[ 酔っ払う ]
v5u
say rượu
[ 酔払う ]
v5u
say
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よっか
[ 四日 ] n bốn ngày/ngày mùng bốn 四日市市立博物館 :Viện bảo tàng Thành phố Yokkaichi 四日熱マラリア病原虫 :côn... -
よつかど
[ 四つ角 ] n bốn góc/ngã tư 四つ角を左へ曲がる :Rẽ trái o chỗ ngã tư -
よてい
Mục lục 1 [ 予定 ] 1.1 n 1.1.1 ý định 1.1.2 sự dự định 1.1.3 dự tính 1.1.4 dự định 2 [ 予定する ] 2.1 vs 2.1.1 dự định... -
よていはいち
[ 予定配置 ] vs bố trí chương trình -
よていび
[ 予定日 ] vs ngày dự định -
よていしんこくしょ
Mục lục 1 [ 予定申告書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép tạm khai 2 Kinh tế 2.1 [ 予定申告書 ] 2.1.1 giấy tạm khai [provisional declaration]... -
よていげんか
Kỹ thuật [ 予定原価 ] nguyên giá ước tính [estimated cost] -
よていいやくきん
Kinh tế [ 予定違約金 ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よていりえき
Mục lục 1 [ 予定利益 ] 1.1 vs 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ 予定利益 ] 2.1.1 lãi dự tính [estimated profit]... -
よていようせんけいやく
Kinh tế [ 予定用船契約 ] hợp đồng thuê tàu ngỏ [open charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
よとう
[ 与党 ] n Đảng cầm quyền 与党3党連合: hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền -
よどみなく
n làu bàu -
よどむ
Mục lục 1 [ 澱む ] 1.1 v5m 1.1.1 nói lắp/lắp bắp 1.1.2 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.3 do dự/ngập ngừng [ 澱む ] v5m nói lắp/lắp... -
よなが
[ 夜長 ] n-adv, n-t đêm trường -
よねつ
Kỹ thuật [ 予熱 ] sự đun nóng trước [preheating] Explanation : 溶接や切断に先だって母材を加熱すること。 -
よのなか
[ 世の中 ] n xã hội/thế giới/các thời ~の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす :Sống cô lập trong... -
よは
[ 余波 ] n hậu quả 戦争の余波 : hậu quả của chiến tranh -
よばれるプログラム
Tin học [ 呼ばれるプログラム ] chương trình được gọi/chương trình con [called program/subprogram] -
よび
Mục lục 1 [ 予備 ] 1.1 vs 1.1.1 dự bị 1.2 n 1.2.1 sự dự bị 1.3 n 1.3.1 trừ bị 2 Kỹ thuật 2.1 [ 呼び ] 2.1.1 danh nghĩa [nominal... -
よびおうりょく
Kỹ thuật [ 呼び応力 ] ứng suất danh nghĩa [nominal stress]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.