- Từ điển Nhật - Việt
よどみなく
Xem thêm các từ khác
-
よどむ
Mục lục 1 [ 澱む ] 1.1 v5m 1.1.1 nói lắp/lắp bắp 1.1.2 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.3 do dự/ngập ngừng [ 澱む ] v5m nói lắp/lắp... -
よなが
[ 夜長 ] n-adv, n-t đêm trường -
よねつ
Kỹ thuật [ 予熱 ] sự đun nóng trước [preheating] Explanation : 溶接や切断に先だって母材を加熱すること。 -
よのなか
[ 世の中 ] n xã hội/thế giới/các thời ~の郊外の農場かどこかで世の中から隔絶して暮らす :Sống cô lập trong... -
よは
[ 余波 ] n hậu quả 戦争の余波 : hậu quả của chiến tranh -
よばれるプログラム
Tin học [ 呼ばれるプログラム ] chương trình được gọi/chương trình con [called program/subprogram] -
よび
Mục lục 1 [ 予備 ] 1.1 vs 1.1.1 dự bị 1.2 n 1.2.1 sự dự bị 1.3 n 1.3.1 trừ bị 2 Kỹ thuật 2.1 [ 呼び ] 2.1.1 danh nghĩa [nominal... -
よびおうりょく
Kỹ thuật [ 呼び応力 ] ứng suất danh nghĩa [nominal stress] -
よびきん
[ 予備金 ] n trữ kim -
よびだし
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 呼び出し ] 1.1.1 gọi [call] 1.2 [ 呼出し ] 1.2.1 gọi [calling] Tin học [ 呼び出し ] gọi [call] Explanation... -
よびだしほう
Tin học [ 呼び出し法 ] chế độ truy cập [access mode] -
よびだしがわ
Tin học [ 呼出側 ] phía gọi [calling side] -
よびだしじかん
Tin học thời gian truy cập [access time] Explanation : Lượng thời gian phải mất, tính từ lúc có yêu cầu truy tìm thông tin trong... -
よびだしめいれい
Tin học [ 呼び出し命令 ] lệnh gọi [call instruction] -
よびだしれつ
Tin học [ 呼出し列 ] chuỗi gọi [calling sequence] -
よびだす
Mục lục 1 [ 呼び出す ] 1.1 n 1.1.1 gợi 1.2 v5s 1.2.1 gọi đến/vẫy đến/gọi ra 2 [ 呼出す ] 2.1 n 2.1.1 hô hoán 3 Tin học 3.1... -
よびてきいけん
[ 予備的意見 ] n dự kiến -
よびな
Mục lục 1 [ 呼び名 ] 1.1 n 1.1.1 tên gọi/tên thường gọi 2 Tin học 2.1 [ 呼び名 ] 2.1.1 tên gợi nhớ [mnemonic-name] [ 呼び名... -
よびながさ
Kỹ thuật [ 呼び長さ ] chiều dài danh nghĩa [nominal length] -
よびにゅうきんつうちしょ
Kinh tế [ 予備入金通知書 ] giấy sơ báo thư tín dụng [preliminary advice of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.