- Từ điển Nhật - Việt
よびかけのことば
Xem thêm các từ khác
-
よびかける
Mục lục 1 [ 呼びかける ] 1.1 n 1.1.1 kêu gọi 2 [ 呼び掛ける ] 2.1 v1 2.1.1 gọi/kêu gọi/vẫy gọi/hiệu triệu [ 呼びかける... -
よびすて
[ 呼び捨て ] n cách gọi tên không gọi cả họ Ghi chú: cách gọi tên không gọi cả họ, không thêm từ \"san\" -
よびすんぽう
Kỹ thuật [ 呼び寸法 ] kích thước danh nghĩa [nominal dimension] -
よびりん
[ 呼び鈴 ] n chuông cửa/chuông gọi người -
よびタンク
Kỹ thuật [ 予備タンク ] bể dự phòng/bình xăng dự phòng [reserve tank] -
よびサイズ
Kỹ thuật [ 呼びサイズ ] kích thước danh nghĩa [nominal size] -
よびをためる
[ 予備を貯める ] n dự trữ -
よびもどす
[ 呼び戻す ] v5s gọi về/gọi lại/gọi về chỗ cũ -
よぶ
Mục lục 1 [ 呼ぶ ] 1.1 n 1.1.1 gào 1.2 v5b 1.2.1 gọi/mời/kêu tên 1.3 v5b 1.3.1 hô hào 1.4 v5b 1.4.1 hú 1.5 v5b 1.5.1 kêu [ 呼ぶ ] n... -
よぶプログラム
Tin học [ 呼ぶプログラム ] chương trình gọi [calling program] -
よぶん
Mục lục 1 [ 余分 ] 1.1 n 1.1.1 thặng số 1.1.2 thặng 1.1.3 phần thừa/phần thêm 1.2 adj-na 1.2.1 thừa/thêm [ 余分 ] n thặng số... -
よぶんのかみをかる
[ 余分の髪を刈る ] adj-na tỉa tóc -
よほど
Mục lục 1 [ 余程 ] 1.1 / DƯ TRÌNH / 1.2 adv 1.2.1 nhiều/lắm [ 余程 ] / DƯ TRÌNH / adv nhiều/lắm よほどの金: nhiều tiền bạc -
よほう
Mục lục 1 [ 予報 ] 1.1 n 1.1.1 sự dự báo 1.1.2 sấm truyền 1.1.3 dự báo 2 [ 予報する ] 2.1 vs 2.1.1 dự báo [ 予報 ] n sự dự... -
よほうする
Mục lục 1 [ 予報する ] 1.1 vs 1.1.1 báo trước 1.1.2 báo [ 予報する ] vs báo trước báo -
よぼうほぜん
Tin học [ 予防保全 ] bảo trì phòng ngừa [preventive maintenance] -
よぼうほしゅ
Tin học [ 予防保守 ] bảo trì phòng ngừa [preventive maintenance] -
よぼうせっしゅ
Mục lục 1 [ 予防接種 ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm phòng dịch 1.1.2 tiêm chủng [ 予防接種 ] vs tiêm phòng dịch tiêm chủng -
よぼよぼ
adj-na, adv yếu vì tuổi già -
よぼよぼする
vs yếu vì tuổi già
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.