- Từ điển Nhật - Việt
よわね
Mục lục |
[ 弱音 ]
/ NHƯỢC ÂM /
n
âm thanh yếu ớt
- 弱音を吐くな。/元気を出せ。 :đừng thở hắt yếu ớt thế
- 弱音器を外して :tháo phần âm thanh yếu ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よわまる
[ 弱まる ] v5r, vi yếu đi/suy nhược 体がすっかり弱まる: thân thể hoàn toàn suy nhược -
よわみ
[ 弱み ] n nhược điểm/điểm yếu あれは性格上の重大な欠陥でしたか、それとも単なる弱みでしたか :Đó là lỗi... -
よわごし
Mục lục 1 [ 弱腰 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhút nhát/sự nhu nhược 1.1.2 chỗ eo của cơ thể/eo 1.2 adj-na 1.2.1 nhút nhát/nhu nhược [ 弱腰... -
よわい
Mục lục 1 [ 弱い ] 1.1 n 1.1.1 kém cỏi 1.1.2 hèn yếu 1.2 adj 1.2.1 không chắc/không bền 1.3 adj 1.3.1 không chịu được/không chống... -
よわいさけ
[ 弱い酒 ] adj rượu nhẹ -
よわめる
[ 弱める ] v1, vt làm cho yếu/khiến cho... trở thành yếu ~に対する抵抗感を弱める :làm yếu khả năng đề kháng ~への国際的信頼を弱める :làm... -
よわよわしい
Mục lục 1 [ 弱弱しい ] 1.1 n 1.1.1 èo uột 1.1.2 còm nhom 2 [ 弱々しい ] 2.1 n 2.1.1 bọt bèo [ 弱弱しい ] n èo uột còm nhom [... -
よわる
Mục lục 1 [ 弱る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 suy nhược 1.1.2 sút đi 1.1.3 khốn quẫn/lúng túng [ 弱る ] v5r, vi suy nhược ひどい暑さのため体が弱る:vì... -
よわむし
[ 弱虫 ] n kẻ yếu đuối/kẻ mềm yếu/ kẻ nhát gan 自分で復しゅうのできない者は弱虫だが、復しゅうしようとしない者は下劣なやつ。 :Người... -
よれば
n theo/y theo -
よれよれ
adj-na mòn/sờn/hư hỏng/tiều tuỵ/xơ xác -
よもぎ
vs ngải -
よもや
(1)いくらなんでも。 (2)きっと。たぶん。おそらく Có lẽ , chắc chắn rằng, dẫu thế nào đi nữa -
よん
[ 四 ] num bốn -
よんとうごらく
[ 4当5落 ] exp giấc ngủ chập chờn -
よんびょうし
[ 四拍子 ] n nhịp bốn -
よんがつ
[ 四月 ] n tháng tư -
よんじゅう
[ 四十 ] n bốn mươi -
よんりんくどうぐるま
Kỹ thuật [ 四輪駆動車 ] Xe 2 cầu -
よやく
Mục lục 1 [ 予約 ] 1.1 vs 1.1.1 dự ước 1.2 n 1.2.1 sự đặt trước/sự hẹn trước 2 [ 予約する ] 2.1 vs 2.1.1 đặt trước/hẹn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.