- Từ điển Nhật - Việt
よわむし
[ 弱虫 ]
n
kẻ yếu đuối/kẻ mềm yếu/ kẻ nhát gan
- 自分で復しゅうのできない者は弱虫だが、復しゅうしようとしない者は下劣なやつ。 :Người không thể tự mình báo thù là kẻ yếu đuối nhưng kẻ không định báo thù còn là kẻ hèn hạ.
- あの子、私と一緒じゃないと公園行かないの。弱虫なんだから! :Nó không dám đến công viên nếu không có tao. Nó nhát gan.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よれば
n theo/y theo -
よれよれ
adj-na mòn/sờn/hư hỏng/tiều tuỵ/xơ xác -
よもぎ
vs ngải -
よもや
(1)いくらなんでも。 (2)きっと。たぶん。おそらく Có lẽ , chắc chắn rằng, dẫu thế nào đi nữa -
よん
[ 四 ] num bốn -
よんとうごらく
[ 4当5落 ] exp giấc ngủ chập chờn -
よんびょうし
[ 四拍子 ] n nhịp bốn -
よんがつ
[ 四月 ] n tháng tư -
よんじゅう
[ 四十 ] n bốn mươi -
よんりんくどうぐるま
Kỹ thuật [ 四輪駆動車 ] Xe 2 cầu -
よやく
Mục lục 1 [ 予約 ] 1.1 vs 1.1.1 dự ước 1.2 n 1.2.1 sự đặt trước/sự hẹn trước 2 [ 予約する ] 2.1 vs 2.1.1 đặt trước/hẹn... -
よやくご
Tin học [ 予約語 ] từ khoá/từ dành riêng [key word/reserved word] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ... -
よやくする
[ 予約する ] vs dành -
よやくファイルめい
Tin học [ 予約ファイル名 ] tên tệp dành riêng [reserved filename] -
よやくめい
Tin học [ 予約名 ] tên dành riêng [reserved name] -
よゆう
Mục lục 1 [ 余裕 ] 1.1 n 1.1.1 phần dư/phần thừa ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 余裕 ] 2.1.1 sự cho phép [allowance] [ 余裕 ] n phần dư/phần... -
よゆうじかん
Kỹ thuật [ 余裕時間 ] thời gian cho phép [allowance time] -
よる
Mục lục 1 [ 因る ] 1.1 v5r 1.1.1 nguyên do/vì 2 [ 寄る ] 2.1 vs 2.1.1 ghé 2.2 v5r 2.2.1 tụ tập/gặp gỡ/chồng chất 2.3 v5r 2.3.1 xích... -
よるおそく
[ 夜おそく ] n-adv, n-t khuya -
よるきょく
[ 夜曲 ] n dạ khúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.