- Từ điển Nhật - Việt
らいげきせん
Xem thêm các từ khác
-
らいげつ
[ 来月 ] n-adv, n-t tháng sau 来月~に向けて出航する最初の船便で発送する :Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi... -
らいう
[ 雷雨 ] n bão tố 雷雨の中を走る :Chạy trong cơn bão tố. 誰もが雷雨を心配し過ぎていたわけではない。 :Không... -
らいかん
[ 雷管 ] n kíp nổ -
らいせ
Mục lục 1 [ 来世 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 suối vàng 1.1.2 lai sinh 1.1.3 kiếp sau [ 来世 ] n-adv, n-t suối vàng lai sinh kiếp sau -
らいせんすぼうえき
Mục lục 1 [ ライセンス貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ ライセンス貿易 ] 2.1.1 buôn bán sáng chế [licence... -
らいめい
[ 雷鳴 ] n sấm sét 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨 :Cùng với sấm sét là mưa to gió lớn. こんなに大きな雷鳴を聞くのは生まれて初めてだ。 :Kể... -
らかん
[ 羅漢 ] n la hán -
らせん
Mục lục 1 [ 螺旋 ] 1.1 n 1.1.1 vít/ốc vít/ren 1.1.2 sự xoắn ốc 1.2 n 1.2.1 vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ら旋 ] 2.1.1 đường xoắn ốc... -
らせんビス
Kỹ thuật ốc vặn -
らすたずけいしょり
Tin học [ ラスタ図形処理 ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình đồ... -
らすたずけいようそ
Tin học [ ラスタ図形要素 ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element] -
らすたたんい
Tin học [ ラスタ単位 ] đơn vị mành [raster unit] -
らすたひょうじそうち
Tin học [ ラスタ表示装置 ] thiết bị hiển thị bằng mành [raster display device] Explanation : Phương pháp hiển thị được dùng... -
らすたほうしきグラフィクス
Tin học [ ラスタ方式グラフィクス ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các... -
らすたさくずそうち
Tin học [ ラスタ作図装置 ] máy vẽ kiểu mành [raster plotter] -
られつ
Mục lục 1 [ 羅列 ] 1.1 n 1.1.1 sự liệt kê/sự đếm 2 [ 羅列する ] 2.1 vs 2.1.1 liệt kê/đếm [ 羅列 ] n sự liệt kê/sự đếm... -
られつする
[ 羅列する ] vs la liệt -
らんそう
Mục lục 1 [ 卵巣 ] 1.1 n 1.1.1 noãn sào 1.1.2 buồng trứng [động vật học] 1.1.3 buồng trứng [ 卵巣 ] n noãn sào buồng trứng... -
らんそうがん
[ 卵巣癌 ] n bệnh ung thư buồng trứng -
らんのはな
[ ランの花 ] n hoa lan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.