- Từ điển Nhật - Việt
らすたさくずそうち
Xem thêm các từ khác
-
られつ
Mục lục 1 [ 羅列 ] 1.1 n 1.1.1 sự liệt kê/sự đếm 2 [ 羅列する ] 2.1 vs 2.1.1 liệt kê/đếm [ 羅列 ] n sự liệt kê/sự đếm... -
られつする
[ 羅列する ] vs la liệt -
らんそう
Mục lục 1 [ 卵巣 ] 1.1 n 1.1.1 noãn sào 1.1.2 buồng trứng [động vật học] 1.1.3 buồng trứng [ 卵巣 ] n noãn sào buồng trứng... -
らんそうがん
[ 卵巣癌 ] n bệnh ung thư buồng trứng -
らんのはな
[ ランの花 ] n hoa lan -
らんばつ
Mục lục 1 [ 乱伐 ] 1.1 n 1.1.1 sự chặt phá bừa bãi 2 [ 濫伐 ] 2.1 n 2.1.1 sự chặt phá bừa bài [ 乱伐 ] n sự chặt phá bừa... -
らんぴ
[ 濫費 ] n sự phung phí/sự tiêu pha bừa bãi -
らんぴつ
[ 乱筆 ] n sự viết nghệch ngoạc/sự viết bừa 日本語の手紙では、末文に「乱筆乱文にて失礼します」と書く習慣がある :Ở... -
らんぷだい
[ ランプ台 ] n bàn đèn -
らんぷをさげる
[ ランプを提げる ] n xách đèn -
らんぼう
Mục lục 1 [ 乱暴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạo loạn/hỗn láo/vô lễ/quá đáng 1.2 n 1.2.1 sự bạo loạn/sự quá đáng 1.3 n 1.3.1 thô... -
らんぼうしゃ
[ 乱暴者 ] vs võ phu -
らんぼうする
Mục lục 1 [ 乱暴する ] 1.1 vs 1.1.1 trác táng 1.1.2 ồ ạt [ 乱暴する ] vs trác táng ồ ạt -
らんがい
[ 欄外 ] n lề (vở, sách) 欄外の書き込み :Viết vào lề vở 欄外の注 :Ghi chú viết ngoài lề sách. -
らんざつ
Mục lục 1 [ 乱雑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lẫn lộn/tạp nham/bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự lẫn lộn/sự tạp nham [ 乱雑 ] adj-na lẫn lộn/tạp... -
らんし
Mục lục 1 [ 乱視 ] 1.1 / LOẠN THỊ / 1.2 n 1.2.1 loạn thị [ 乱視 ] / LOẠN THỊ / n loạn thị 乱視が出てくる :Mắc chứng... -
らんしゃ
[ 乱射 ] n loạn xạ -
らんしん
[ 乱心 ] n khùng -
らんけい
[ 卵形 ] n hình trứng -
らんけいの
[ 卵形の ] n bầu dục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.