- Từ điển Nhật - Việt
らくのうか
[ 酪農家 ]
n
người sản xuất bơ sữa
- 酪農家の不安をなくす :Củng cố lại niềm tin cho những người sản xuất bơ sữa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
らくえん
Mục lục 1 [ 楽園 ] 1.1 v5m 1.1.1 lạc cảnh 1.2 n 1.2.1 thiên đàng [ 楽園 ] v5m lạc cảnh n thiên đàng -
らくご
[ 落語 ] n truyện cười/truyện vui 「英語落語はどうでしたか」「面白かったのですが、私の友達はぽかんとした顔つきをしていました」 :\"Chuỵện... -
らくさつ
Mục lục 1 [ 落札 ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng thầu 2 [ 落札する ] 2.1 vs 2.1.1 trúng thầu 3 Kinh tế 3.1 [ 落札 ] 3.1.1 lần trả giá... -
らくさつかかく
Kinh tế [ 落札価格 ] giá trúng đấu giá/giá trúng thầu -
らくか
Kỹ thuật [ 落下 ] rụng -
らくせいひん
[ 酪製品 ] n sản phẩm chế biến từ bơ sữa -
らくようじゅ
Mục lục 1 [ 落葉樹 ] 1.1 / LẠC DIỆP THỤ / 1.2 n 1.2.1 cây rụng lá [ 落葉樹 ] / LẠC DIỆP THỤ / n cây rụng lá 落葉樹の葉 :lá... -
らくらい
[ 落雷 ] n sét/tiếng sét 火事の原因となる落雷: sét là nguyên nhân gây ra cháy 落雷に打たれる: bị sét đánh 落雷防護研究所:... -
らっきょう
n củ kiệu -
らっきょうづけ
n củ kiệu chua -
らっぱのおと
[ ラッパの音 ] n tiếng kèn -
らっぱをふく
[ ラッパを吹く ] n thổi kèn -
らっしゃる
v5aru, vi ở/đi đến/đi tới -
らっしゅせん
Mục lục 1 [ ラッシュ船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chở xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ ラッシュ船 ] 2.1.1 tàu chở xà lan/tàu LASH [lighter aboard... -
らっか
Mục lục 1 [ 落下 ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự ngã 2 [ 落下する ] 2.1 vs 2.1.1 rơi/ngã [ 落下 ] n sự rơi xuống/sự ngã パラシュートが開く前の落下:... -
らっかたかさ
Kỹ thuật [ 落下高さ ] chiều cao rụng đứt/chiều cao gãy rụng [free fall drop height] -
らっかしけん
Kỹ thuật [ 落下試験 ] thử nghiệm gãy rụng [drop test] -
らっかさんぐんたい
[ 落下傘軍隊 ] vs quân nhảy dù -
らっかさんぶたい
[ 落下傘部隊 ] vs quân nhảy dù -
らっかさんへい
[ 落下傘兵 ] vs lính nhảy dù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.