- Từ điển Nhật - Việt
らんしゃ
Xem thêm các từ khác
-
らんしん
[ 乱心 ] n khùng -
らんけい
[ 卵形 ] n hình trứng -
らんけいの
[ 卵形の ] n bầu dục -
らんさく
[ 濫作 ] n sự sản xuất quá độ -
らんかん
Mục lục 1 [ 卵管 ] 1.1 n 1.1.1 vòi trứng [giải phẫu] 2 [ 欄干 ] 2.1 n 2.1.1 tay vịn/lan can (cầu thang) 2.1.2 bao lơn 2.1.3 bao lan... -
らんすう
Tin học [ 乱数 ] số ngẫu nhiên [random number] -
らんすうせいせい
Tin học [ 乱数生成 ] sinh số ngẫu nhiên [random number generation] -
らんすうれつ
Tin học [ 乱数列 ] chuỗi số ngẫu nhiên/dãy số ngẫu nhiên [random number sequence] -
らんよびだし
Tin học [ 乱呼出し ] truy cập ngẫu nhiên [random access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin, trong đó... -
らんよう
Mục lục 1 [ 乱用 ] 1.1 n 1.1.1 sự lạm dụng 2 [ 乱用する ] 2.1 vs 2.1.1 lạm dụng 3 [ 濫用 ] 3.1 n 3.1.1 sự lạm dụng/sự sử... -
ら旋
Kỹ thuật [ らせん ] đường xoắn ốc [spiral line] -
るい
Mục lục 1 [ 類 ] 1.1 / LOẠI / 1.2 n, n-suf 1.2.1 loại/chủng loại 2 Tin học 2.1 [ 類 ] 2.1.1 lớp [class] [ 類 ] / LOẠI / n, n-suf loại/chủng... -
るいぎご
Mục lục 1 [ 類義語 ] 1.1 n 1.1.1 từ đồng nghĩa 2 Tin học 2.1 [ 類義語 ] 2.1.1 từ gần như đồng nghĩa [quasi-synonym/near-synonym]... -
るいぎせい
Tin học [ 類義性 ] tính gần như đồng nghĩa [quasi-synonymy/quasi-synonymity] -
るいぞん
Kinh tế [ 類損 ] hư hại xếp hàng chung [other cargo risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
るいそんかいしょう
Kinh tế [ 塁損解消 ] việc hủy bỏ những tổn thất tích luỹ [dissolution of accumulated losses] Category : Tài chính [財政] -
るいじ
Mục lục 1 [ 類似 ] 1.1 n 1.1.1 tương tự 1.1.2 sự tương tự/sự giống nhau 2 Tin học 2.1 [ 類似 ] 2.1.1 gần như là/hầu như... -
るいじみほん
Kinh tế [ 類似見本 ] tương tự mẫu [similar to sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
るいじんえん
[ 類人猿 ] n vượn người -
るいしん
Mục lục 1 [ 塁審 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm trọng tài trong bóng chày 2 [ 累進 ] 2.1 n 2.1.1 lũy tiến [ 塁審 ] n sự làm trọng tài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.