- Từ điển Nhật - Việt
りえき、しゅうにゅうがはっせいする
Xem thêm các từ khác
-
りじ
[ 理事 ] n ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...) 仮の理事: giám đốc... -
りじちょう
Mục lục 1 [ 理事長 ] 1.1 n 1.1.1 chánh văn phòng 2 Kinh tế 2.1 [ 理事長 ] 2.1.1 chánh văn phòng [chairman of the board] [ 理事長 ]... -
りじゅん
Mục lục 1 [ 利潤 ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận/lãi 1.1.2 lời lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利潤 ] 2.1.1 lợi nhuận [profit] [ 利潤 ] n lợi nhuận/lãi... -
りじゅんしょうけん
Mục lục 1 [ 利潤証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利潤証券 ] 2.1.1 chứng khoán sinh lãi [interest bearing securities]... -
りふとくるま
[ リフト車 ] n xe nâng hàng -
りふれっしゅそくど
Tin học [ リフレッシュ速度 ] tốc độ làm tươi/tốc độ làm mới [refresh rate] -
りしはっせいび
Mục lục 1 [ 利子発生日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày tính lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利子発生日 ] 2.1.1 ngày tính lãi [interest (or value) date] [... -
りしはっせいしょうけん
Mục lục 1 [ 利子発生証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利子発生証券 ] 2.1.1 chứng khoán sinh lãi [interest... -
りしはらいわたしつうしょ
[ 利子払い渡し通書 ] n phiếu cổ tức -
りしばらいわたしつうちしょ
Kinh tế [ 利子払渡通知書 ] phiếu cổ tức [interest warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りしりつ
Mục lục 1 [ 利子率 ] 1.1 n 1.1.1 suất lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 利子率 ] 2.1.1 suất lãi [rate of interest] [ 利子率 ] n suất lãi Kinh... -
りしん
Kỹ thuật [ 離心 ] sự ly tâm [decenter, off-center] -
りしょく
[ 利殖 ] n sự làm giàu/sự tích của 利殖の才がある: có bàn tay 利殖法: luật làm giàu -
りしょくする
[ 離職する ] vs cách chức -
りしょう
Mục lục 1 [ 離礁 ] 1.1 n 1.1.1 sự nổi lại (tàu, thuyền) 2 [ 離礁する ] 2.1 vs 2.1.1 làm nổi lại (tàu thuyền) [ 離礁 ] n sự... -
りけい
[ 理系 ] n khoa học tự nhiên 理系の科目 :Các môn khoa học tự nhiên 理系の学生 :sinh viên khoa tự nhiên -
りけいざい
Kỹ thuật [ 離型剤 ] chất làm tách khuôn [mold lubricant, mold release agent] Explanation : 金型により成形した製品を金型から押出せるように成形前に金型表面に塗る塗布剤のこと。///焼付き防止、摩擦係数の低下、金型の冷却などを目的として使用され、希釈に水を用いる水溶性と灯油を用いる油性とに分けられる。///製品が金型にとられたカジリなどを防止するために,キャビティ表面に塗る塗布剤。 -
りけんじょうと
Kinh tế [ 利権譲渡 ] nhượng quyền [transfer of right] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りこ
[ 利己 ] n cái lợi riêng/mối lợi riêng tư/ích lợi cá nhân 利己心: lòng ích kỷ -
りこてき
Mục lục 1 [ 利己的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vị ngã 1.1.2 vị kỷ 1.1.3 ích kỷ [ 利己的 ] adj-na vị ngã vị kỷ ích kỷ 利己的でない行為 :Hành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.