- Từ điển Nhật - Việt
りすうか
Xem thêm các từ khác
-
りーすがいしゃ
Mục lục 1 [ リース会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty cho thuê thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ リース会社 ] 2.1.1 công ty cho thuê (thiết bị)... -
りーんきぎょう
Kinh tế [ リーン企業 ] doanh nghiệp vững mạnh [Lean Enterprise] Explanation : トヨタによって始められたリーン(筋肉質の生産方式)をいっている。個々のプロジェクトあるいは企業内の価値創出活動を連係させた組織モデルで、価値の流れという概念によって運営上一体となっている会社グループの活動を意味している。 -
りりく
Mục lục 1 [ 離陸 ] 1.1 n 1.1.1 sự cất cánh 2 [ 離陸する ] 2.1 vs 2.1.1 cất cánh [ 離陸 ] n sự cất cánh 危なげのない離陸:... -
りりつ
Mục lục 1 [ 利率 ] 1.1 vs 1.1.1 lợi suất 1.2 n 1.2.1 lợi tức/tiền lãi/tỷ lệ lãi [ 利率 ] vs lợi suất n lợi tức/tiền lãi/tỷ... -
りめん
[ 裏面 ] v5s mặt trái -
りろん
Mục lục 1 [ 理論 ] 1.1 n 1.1.1 lý thuyết 1.1.2 lý luận/thuyết 2 Kỹ thuật 2.1 [ 理論 ] 2.1.1 lí luận [theory] [ 理論 ] n lý thuyết... -
りろんくうねんひ
Kỹ thuật [ 理論空燃比 ] tỷ lệ không khí và nhiên liệu theo lý thuyết [theoretical air-fuel ratio] Explanation : 燃料を空気に混合した時に完全燃焼するのに必要な空燃比。ガソリンの場合約14.7となる -
りろんてき
[ 理論的 ] n đúng lý -
りろんコントローラ
Tin học [ 論理コントローラ ] bộ điều khiển logic [logical controller] -
りれき
Mục lục 1 [ 履歴 ] 1.1 n 1.1.1 lý lịch 1.1.2 lịch sử/dữ kiện 2 Tin học 2.1 [ 履歴 ] 2.1.1 bản ghi/lược sử [log/record/history]... -
りれきしょ
[ 履歴書 ] n bản lý lịch 履歴書に年齢の記載がありませんが何歳ですか? :Tuổi của cô không được ghi trong bản... -
りれきデータ
Tin học [ 履歴データ ] dữ kiện lịch sử [historical data] -
りれーきょうそう
[ リレー競争 ] n chạy tiếp xức -
りゃく
Mục lục 1 [ 略 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vắn tắt 1.1.2 sự lược bỏ 2 [ 略する ] 2.1 vs 2.1.1 lược bỏ [ 略 ] n, n-suf vắn tắt sự... -
りゃくず
Mục lục 1 [ 略図 ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 略図 ] 2.1.1 lược đồ [abbreviated drawing, abridged drawing, rough sketch,... -
りゃくだつ
Mục lục 1 [ 略奪 ] 1.1 n 1.1.1 sự cướp phá/sự cướp bóc/sự tước đoạt/sự ăn cướp 2 [ 略奪する ] 2.1 vs 2.1.1 cướp... -
りゃくだつしゃ
[ 略奪者 ] vs bạo khách -
りゃくじほうしきコード
Tin học [ 略字方式コード ] mã kiểu chữ cái [letter type code] -
りゃくしきけいやく
Mục lục 1 [ 略式契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ 略式契約 ] 2.1.1 hợp đồng đơn giản [simple contract]... -
りゃくご
Mục lục 1 [ 略語 ] 1.1 n 1.1.1 chữ viết tắt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 略語 ] 2.1.1 từ viết tắt/lược ngữ [abbreviation] [ 略語 ] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.