- Từ điển Nhật - Việt
りったいえいが
Xem thêm các từ khác
-
りったいしゅうごうえんざん
Tin học [ 立体集合演算 ] tính tập lập thể [set operation] -
りっきゃく
Mục lục 1 [ 立脚 ] 1.1 n 1.1.1 sự dựa trên 2 [ 立脚する ] 2.1 vs 2.1.1 dựa trên/dựng trên [ 立脚 ] n sự dựa trên 市場経済に立脚する :Dựa... -
りっきょう
[ 陸橋 ] n cầu chui/cầu vượt ~から陸橋を建設する :Xây cầu vượt từ ~ 陸橋を渡る :Băng qua cầu vượt. -
りっとう
[ 立冬 ] n lập đông -
りっぱな
Mục lục 1 [ 立派な ] 1.1 adj-na 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 hào hoa 1.1.3 đàng hoàng 1.1.4 có dáng [ 立派な ] adj-na rạng rỡ hào hoa đàng... -
りっぷく
Mục lục 1 [ 立腹 ] 1.1 n 1.1.1 sự bực mình/sự bực tức/sự cáu giận 2 [ 立腹する ] 2.1 vs 2.1.1 nổi đoá/bực mình [ 立腹... -
りっぷくする
Mục lục 1 [ 立腹する ] 1.1 vs 1.1.1 làm nũng 1.1.2 Điên ruột [ 立腹する ] vs làm nũng Điên ruột -
りっぽう
Mục lục 1 [ 立方 ] 1.1 vs 1.1.1 lập phương 2 [ 立法 ] 2.1 n 2.1.1 sự lập pháp/sự xây dựng luật 2.1.2 lập pháp 3 Kỹ thuật... -
りっぽうたい
Mục lục 1 [ 立方体 ] 1.1 / LẬP PHƯƠNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 lập phương/khối vuông/khối lập phương 2 Kỹ thuật 2.1 [ 立方体... -
りっぽうきかん
Mục lục 1 [ 立法機関 ] 1.1 / LẬP PHÁP CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan lập pháp [ 立法機関 ] / LẬP PHÁP CƠ QUAN / n cơ quan lập... -
りっぽうけん
Mục lục 1 [ 立法権 ] 1.1 / LẬP PHÁP QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lập pháp [ 立法権 ] / LẬP PHÁP QUYỀN / n quyền lập pháp -
りっぽうこん
Kỹ thuật [ 立方根 ] căn bậc ba [cubic root] Category : toán học [数学] -
りっぽうめとーる
[ 立方メトール ] vs thước khối -
りっぽうめとる
[ 立方メトル ] vs mét vuông -
りっしんしゅっせする
[ 立身出世する ] n làm giàu -
りっしゅう
[ 立秋 ] vs lập thu -
りっしゅん
[ 立春 ] n lập xuân -
りっけん
[ 立憲 ] n lập hiến 立憲君主: quân chủ lập h ~の立憲性に疑問を投げ掛ける :Đặt câu hỏi về tính lập hiến... -
りっけんくんしゅせい
[ 立憲君主政 ] n chính trị quân chủ lập hiến -
りっけんせいじ
Mục lục 1 [ 立憲政治 ] 1.1 / LẬP HIẾN CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 chính trị lập hiến [ 立憲政治 ] / LẬP HIẾN CHÍNH TRỊ / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.