Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りゅうき

Mục lục

[ 隆起 ]

n

sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn)
〔土地の〕隆起: sự trồi lên của đất đai
sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn)
〔断層などの〕隆起: dịch vỉa do đứt gãy đoạn tầng
sự dấy lên/sự khởi phát
火山性の隆起: khởi phát hoạt động núi lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りゅうぐう

    [ 竜宮 ] n Long Cung
  • りゅうそく(みずの)

    [ 流速(水の) ] n tốc độ nước chảy
  • りゅうだん

    [ 榴弾 ] n lựu đạn
  • りゅうち

    Mục lục 1 [ 留置 ] 1.1 n 1.1.1 bị bắt giữ 1.1.2 bắt giữ [ 留置 ] n bị bắt giữ bắt giữ
  • りゅうちてすと

    Kinh tế [ 留置テスト ] thử nghiệm về việc sắp đặt [placement test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • りゅうちじょう

    Mục lục 1 [ 留置場 ] 1.1 n 1.1.1 nơi tạm giữ 1.1.2 nơi bắt giữ [ 留置場 ] n nơi tạm giữ nơi bắt giữ
  • りゅうちょう

    Mục lục 1 [ 流暢 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lưu loát/trôi chảy 1.2 n 1.2.1 sự lưu loát/sự trôi chảy [ 流暢 ] adj-na lưu loát/trôi chảy...
  • りゅうちょうによむ

    [ 流暢に読む ] n đọc xuôi
  • りゅうつう

    Mục lục 1 [ 流通 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu thông 2 Kinh tế 2.1 [ 流通 ] 2.1.1 việc lưu thông [circulation (BUS)] [ 流通...
  • りゅうつうそうこ

    Kinh tế [ 流通倉庫 ] kho phân phối [Distribution Warehouse] Explanation : 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。
  • りゅうつうふくほん

    Kinh tế [ 流通副本 ] bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy] Category : Ngoại...
  • りゅうつうしじょう

    Kinh tế [ 流通市場 ] thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market] Category : Tài chính [財政]
  • りゅうつうけいろ

    Kinh tế [ 流通経路 ] các kênh phân phối [distribution channels (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • りゅうつうこすと

    Kinh tế [ 流通コスト ] Chi phí lưu thông
  • りゅうつうせい

    Kinh tế [ 流通性 ] tính lưu thông (thương phiếu) [negotiability] Category : Tín phiếu [手形]
  • りゅうつうせいてがた

    Kinh tế [ 流通性手形 ] thương phiếu lưu thông/thương phiếu giao dịch được [negotiable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • りゅうつうせいしょうけん

    Mục lục 1 [ 流通性証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 流通性証券 ] 2.1.1 chứng khoán lưu thông/chứng khoán...
  • りゅうつうする

    Mục lục 1 [ 流通する ] 1.1 n 1.1.1 lưu thông 1.1.2 lưu hành [ 流通する ] n lưu thông lưu hành
  • りゅうつうりょう

    Mục lục 1 [ 流通量 ] 1.1 n 1.1.1 mức lưu chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ 流通量 ] 2.1.1 mức lưu chuyển [turnover] [ 流通量 ] n mức lưu...
  • りゅうつうよううつし

    Kinh tế [ 流通用写し ] bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy] Category : Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top