- Từ điển Nhật - Việt
りゅうつうりょう
Mục lục |
[ 流通量 ]
n
mức lưu chuyển
Kinh tế
[ 流通量 ]
mức lưu chuyển [turnover]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
りゅうつうよううつし
Kinh tế [ 流通用写し ] bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ) [negotiable copy] Category : Ngoại... -
りゅうどうひりつ
Kinh tế [ 流動比率 ] tỉ suất lưu động/tỉ suất khả năng thanh toán [current ratio (current liabilitiescurrent assets)] Category :... -
りゅうどうふさい
Kinh tế [ 流動負債 ] Nợ lưu động/nợ ngắn hạn [Current Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation... -
りゅうどうしほん
[ 流動資本 ] n vốn lưu động -
りゅうどうしさん
Kinh tế [ 流動資産 ] tài sản lưu động/vốn lưu động [Current Assets (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation... -
りゅうどうせい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 流動性 ] 1.1.1 tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流動性 ] 2.1.1 tính chảy [flowability]... -
りゅうどうする
[ 流動する ] n lưu động -
りゅうどうりつ
Kỹ thuật [ 流動率 ] tỷ lệ lưu động [fluidity] -
りゅうにゅうする
Mục lục 1 [ 流入する ] 1.1 n 1.1.1 trút vào 1.1.2 dột [ 流入する ] n trút vào dột -
りゅうねん
Mục lục 1 [ 留年 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu ban/sự đúp lớp 2 [ 留年する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp [ 留年... -
りゅうひょう
[ 流氷 ] n băng trôi/tảng băng trôi 流氷よけ :Tàu phá băng. 流氷塊 :Tảng băng trôi. -
りゅうほする
Kinh tế [ 留保する ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài chính... -
りゅうがく
Mục lục 1 [ 留学 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học 2 [ 留学する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu học/du học [ 留学 ] n sự... -
りゅうがくせい
Mục lục 1 [ 留学生 ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ 留学生 ] vs du học sinh n lưu học sinh/học... -
りゅうがん
Mục lục 1 [ 竜眼 ] 1.1 / LONG NHÃN / 1.2 n 1.2.1 nhãn [ 竜眼 ] / LONG NHÃN / n nhãn -
りゅうじょう
Mục lục 1 [ 粒状 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ 粒状 ] adj-no có hình... -
りゅうざん
Mục lục 1 [ 流産 ] 1.1 / LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 sẩy thai [ 流産 ] / LƯU SẢN / n sẩy thai 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng... -
りゅうざんする
Mục lục 1 [ 流産する ] 1.1 n 1.1.1 xảy thai 1.1.2 xẩy [ 流産する ] n xảy thai xẩy -
りゅうし
[ 粒子 ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết phần... -
りゅうしゅつする
[ 流出する ] n lênh láng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.