- Từ điển Nhật - Việt
りゅうひょう
Xem thêm các từ khác
-
りゅうほする
Kinh tế [ 留保する ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài chính... -
りゅうがく
Mục lục 1 [ 留学 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học 2 [ 留学する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu học/du học [ 留学 ] n sự... -
りゅうがくせい
Mục lục 1 [ 留学生 ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ 留学生 ] vs du học sinh n lưu học sinh/học... -
りゅうがん
Mục lục 1 [ 竜眼 ] 1.1 / LONG NHÃN / 1.2 n 1.2.1 nhãn [ 竜眼 ] / LONG NHÃN / n nhãn -
りゅうじょう
Mục lục 1 [ 粒状 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ 粒状 ] adj-no có hình... -
りゅうざん
Mục lục 1 [ 流産 ] 1.1 / LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 sẩy thai [ 流産 ] / LƯU SẢN / n sẩy thai 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng... -
りゅうざんする
Mục lục 1 [ 流産する ] 1.1 n 1.1.1 xảy thai 1.1.2 xẩy [ 流産する ] n xảy thai xẩy -
りゅうし
[ 粒子 ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết phần... -
りゅうしゅつする
[ 流出する ] n lênh láng -
りゅうけつ
Mục lục 1 [ 流血 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổ máu/sự chém giết 1.1.2 chảy máu [ 流血 ] n sự đổ máu/sự chém giết 暴力と流血ざたの小説 :Một... -
りゅうけい
[ 流刑 ] n biệt xứ -
りゅうけいにしょする
[ 流刑に処する ] n đày -
りゅうけいする
[ 流刑する ] n lưu đày -
りゅうこつ
[ 竜骨 ] n sống tàu thủy/sống tàu 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた :Ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu... -
りゅうこう
Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu hành 1.1.3 mốt/mô-đen 1.1.4 hợp tính 1.1.5 bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan... -
りゅうこうびょう
Mục lục 1 [ 流行病 ] 1.1 n 1.1.1 ôn dịch 1.1.2 bệnh lưu hành [ 流行病 ] n ôn dịch bệnh lưu hành -
りゅうこうびょうにかかる
[ 流行病にかかる ] n nhiễm dịch -
りゅうこうふく
Mục lục 1 [ 流行服 ] 1.1 n 1.1.1 thời trang 1.1.2 quần áo hợp thời [ 流行服 ] n thời trang quần áo hợp thời -
りゅうこうか
[ 流行歌 ] n bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành 流行歌を歌う :Hát một bài hát đang thịnh hành 流行歌手 :Ca... -
りゅうこうせいじかせんえん
[ 流行性耳下腺炎 ] n bệnh quai bị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.