- Từ điển Nhật - Việt
りょうさい
Xem thêm các từ khác
-
りょうか
[ 両替 ] n đổi tiền -
りょうかい
Mục lục 1 [ 了解 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu biết/sự nắm rõ 2 [ 了解する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/hiểu rõ/nắm rõ 3 [ 領海 ] 3.1 n 3.1.1... -
りょうかいする
Mục lục 1 [ 了解する ] 1.1 vs 1.1.1 tìm hiểu 1.1.2 biết ý [ 了解する ] vs tìm hiểu biết ý -
りょうせいでんかいしつ
Kỹ thuật [ 両性電解質 ] chất điện giải lưỡng tính [ampholyte] -
りょうせいどうぶつ
[ 両性動物 ] n động vật lưỡng tính -
りょうすいこみ
Kỹ thuật [ 両吸込み ] hút hai bên [double suction] -
りょうり
Mục lục 1 [ 料理 ] 1.1 n 1.1.1 món ăn/bữa ăn 1.1.2 bữa ăn/sự nấu ăn 2 [ 料理する ] 2.1 vs 2.1.1 nấu ăn [ 料理 ] n món ăn/bữa... -
りょうりつせい
Kỹ thuật [ 両立性 ] tính tương hợp [Compatibility] -
りょうりほう
Mục lục 1 [ 料理法 ] 1.1 vs 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc [ 料理法 ] vs bếp nước bếp núc -
りょうりする
[ 料理する ] vs xào nấu -
りょうりをつくる
[ 料理を作る ] vs nấu ăn -
りょうめぶそく
Kinh tế [ 量目不足 ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうめしょうめい
Kinh tế [ 量目証明 ] giấy chứng trọng lượng [weight certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
りょうめん
Mục lục 1 [ 両面 ] 1.1 n 1.1.1 hai mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 両面 ] 2.1.1 hai mặt [both faces] [ 両面 ] n hai mặt Kỹ thuật [ 両面... -
りょうめんきばん
Kỹ thuật [ 両面基板 ] bảng hai mặt [double-sided board] -
りょうめんねんちゃくテープ
Kỹ thuật [ 両面粘着テープ ] băng dính hai mặt [two-sided adhesive tape] -
りょうめんいんさつ
Kỹ thuật [ 両面印刷 ] sự in hai mặt [both side printing] -
りょうめんチャック
Kỹ thuật [ 両面チャック ] mâm kẹp hai mặt [combination chuck] -
りょうめんディスク
Tin học [ 両面ディスク ] đĩa hai mặt [double-sided disk] -
りょうよく
[ 両翼 ] n hai cánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.