- Từ điển Nhật - Việt
りょうめん
Mục lục |
[ 両面 ]
n
hai mặt
Kỹ thuật
[ 両面 ]
hai mặt [both faces]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
りょうめんきばん
Kỹ thuật [ 両面基板 ] bảng hai mặt [double-sided board] -
りょうめんねんちゃくテープ
Kỹ thuật [ 両面粘着テープ ] băng dính hai mặt [two-sided adhesive tape] -
りょうめんいんさつ
Kỹ thuật [ 両面印刷 ] sự in hai mặt [both side printing] -
りょうめんチャック
Kỹ thuật [ 両面チャック ] mâm kẹp hai mặt [combination chuck] -
りょうめんディスク
Tin học [ 両面ディスク ] đĩa hai mặt [double-sided disk] -
りょうよく
[ 両翼 ] n hai cánh -
りょうよう
[ 療養 ] n sự điều dưỡng -
りょうようじょ
Mục lục 1 [ 療養所 ] 1.1 n 1.1.1 nơi an dưỡng 1.1.2 dưỡng đường [ 療養所 ] n nơi an dưỡng dưỡng đường -
りょうをする
Mục lục 1 [ 猟をする ] 1.1 n 1.1.1 săn bắn 1.1.2 săn [ 猟をする ] n săn bắn săn -
りょうゆう
Mục lục 1 [ 僚友 ] 1.1 n 1.1.1 bạn đồng nghiệp/bạn đồng sự/bạn/đồng chí 2 [ 両雄 ] 2.1 n 2.1.1 hai vỹ nhân/hai anh hùng... -
りょかく
Mục lục 1 [ 旅客 ] 1.1 n 1.1.1 lữ khách/khách du lịch 1.1.2 hành khách [ 旅客 ] n lữ khách/khách du lịch 旅客をひきつけるのに必死の努力をする :Tìm... -
りょかくき
[ 旅客機 ] n máy bay chở khách 目的に合うようにデザインされた旅客機 :Máy bay chở khách được thiết kế có mục... -
りょかん
Mục lục 1 [ 旅館 ] 1.1 vs 1.1.1 lữ điếm 1.1.2 chỗ trọ 1.2 n 1.2.1 lữ quán/nhà trọ dùng cho khách du lịch 1.3 n 1.3.1 nhà trọ... -
りゅうたい
Kỹ thuật [ 流体 ] thể lỏng [fluid] -
りゅうき
Mục lục 1 [ 隆起 ] 1.1 n 1.1.1 sự trồi lên/phay nghịch (địa lý, địa chấn) 1.1.2 sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn)... -
りゅうぐう
[ 竜宮 ] n Long Cung -
りゅうそく(みずの)
[ 流速(水の) ] n tốc độ nước chảy -
りゅうだん
[ 榴弾 ] n lựu đạn -
りゅうち
Mục lục 1 [ 留置 ] 1.1 n 1.1.1 bị bắt giữ 1.1.2 bắt giữ [ 留置 ] n bị bắt giữ bắt giữ -
りゅうちてすと
Kinh tế [ 留置テスト ] thử nghiệm về việc sắp đặt [placement test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.