- Từ điển Nhật - Việt
れいこうする
Xem thêm các từ khác
-
れいこん
Mục lục 1 [ 霊魂 ] 1.1 n 1.1.1 vong hồn 1.1.2 linh hồn 1.1.3 hồn vía [ 霊魂 ] n vong hồn linh hồn hồn vía -
れいさい
Mục lục 1 [ 零細 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không quan trọng/tầm thường/vặt vãnh 1.2 n 1.2.1 sự không quan trọng/sự tầm thường/sự... -
れいさいぶぶんひん
[ 零細部分品 ] n linh kiện -
れいか
[ 零下 ] n dưới không/âm -
れいかん
[ 冷汗 ] n mồ hôi lạnh -
れいかんおしだし
Kỹ thuật [ 冷間押し出し ] sự đẩy nguội [cold extrusion] -
れいかんたんぞう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 冷間鍛造 ] 1.1.1 rèn nguội [cold forging] 1.2 [ 冷間鍛造 ] 1.2.1 sự đúc nguội [cold forging] Kỹ thuật... -
れいかんあつえん
Kỹ thuật [ 冷間圧延 ] sự cán nguội [cold rolling] -
れいかんあつえんこう
Kỹ thuật [ 冷間圧延鋼 ] thép cán nguội [cold rolled steel] -
れいかんあつせつ
Kỹ thuật [ 冷間圧接 ] sự hàn áp lực kiểu nguội [cold pressure welding] -
れいかんかこう
Kỹ thuật [ 冷間加工 ] sự gia công nguội [cold working] Explanation : 再結晶温度未満、または常温でおこなう加工のこと。///冷間加工により金属は硬化し、ひずみエネルギーなどが蓄積されるので加工前より不安定な性質となる。///それを安定化するために再度、再結晶の温度に加熱し余熱を冷ます加工方法。 -
れいせつ
[ 礼節 ] n lễ độ -
れいせい
Mục lục 1 [ 冷静 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh/điềm tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh [ 冷静 ] adj-na bình tĩnh/điềm... -
れいせん
Mục lục 1 [ 冷戦 ] 1.1 n 1.1.1 chiến tranh lạnh 2 [ 冷泉 ] 2.1 n 2.1.1 suối nước lạnh [ 冷戦 ] n chiến tranh lạnh [ 冷泉 ] n... -
れいすい
[ 冷水 ] n nước lạnh -
れいすいまさつ
[ 冷水摩擦 ] n sự ma sát nước lạnh -
れいをならす
[ 鈴をならす ] n rung chuông -
れいをふるえる
[ 鈴を震える ] n rung chuông -
れいをしめす
[ 例を示す ] v1 treo gương -
れいやく
Mục lục 1 [ 霊薬 ] 1.1 n 1.1.1 linh đơn 1.1.2 linh đan [ 霊薬 ] n linh đơn linh đan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.