- Từ điển Nhật - Việt
れいせい
Mục lục |
[ 冷静 ]
adj-na
bình tĩnh/điềm tĩnh
n
sự bình tĩnh/sự điềm tĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
れいせん
Mục lục 1 [ 冷戦 ] 1.1 n 1.1.1 chiến tranh lạnh 2 [ 冷泉 ] 2.1 n 2.1.1 suối nước lạnh [ 冷戦 ] n chiến tranh lạnh [ 冷泉 ] n... -
れいすい
[ 冷水 ] n nước lạnh -
れいすいまさつ
[ 冷水摩擦 ] n sự ma sát nước lạnh -
れいをならす
[ 鈴をならす ] n rung chuông -
れいをふるえる
[ 鈴を震える ] n rung chuông -
れいをしめす
[ 例を示す ] v1 treo gương -
れいやく
Mục lục 1 [ 霊薬 ] 1.1 n 1.1.1 linh đơn 1.1.2 linh đan [ 霊薬 ] n linh đơn linh đan -
れいらくする
Mục lục 1 [ 零落する ] 1.1 n 1.1.1 khánh kiệt 1.1.2 đốn kiếp [ 零落する ] n khánh kiệt đốn kiếp -
れーにんしゅぎ
[ レーニン主義 ] n chủ nghĩa lê-nin -
れーすきじ
[ レース生地 ] n vải lót -
れーすあつにゅうき
Kỹ thuật [ レース圧入機 ] máy ép cổ phốt -
れーるわたし
Mục lục 1 [ レール渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao trên toa 2 Kinh tế 2.1 [ レール渡し ] 2.1.1 giao trên toa (ga đi) [free on rail] [ レール渡し... -
れん
[ 連 ] n nhóm/xê ri 記者連 :Hội phóng viên -
れんたい
Mục lục 1 [ 連帯 ] 1.1 vs 1.1.1 liên đới 1.1.2 đoàn kết 1.2 n 1.2.1 tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới [ 連帯 ] vs... -
れんたいさいけんしゃ
Mục lục 1 [ 連帯債権者 ] 1.1 n 1.1.1 đồng trái chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 連帯債権者 ] 2.1.1 đồng trái chủ [joint creditor] [ 連帯債権者... -
れんたいさいむ
Kinh tế [ 連帯債務 ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんたいさいむしゃ
Kinh tế [ 連帯債務者 ] đồng thụ trái [joint debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんたいかん
[ 連帯感 ] n cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết 連帯感を強める : tăng cường tình đoàn kết -
れんたいせきにん
Mục lục 1 [ 連帯責任 ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 連帯責任 ] 2.1.1 trách nhiệm liên đới [joint and several... -
れんたん
[ 練炭 ] vs thán khí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.