- Từ điển Nhật - Việt
れいじ
Xem thêm các từ khác
-
れいじん
[ 麗人 ] n người phụ nữ đẹp/người diễm lệ/người yêu kiều/ mỹ nhân 男装の麗人 :mỹ nhân trong trang phục đàn... -
れいじょう
Mục lục 1 [ 令嬢 ] 1.1 n 1.1.1 cô gái/lệnh nương 2 [ 礼状 ] 2.1 n 2.1.1 thư cảm ơn [ 令嬢 ] n cô gái/lệnh nương [ 礼状 ] n... -
れいじゅう
[ 隷従 ] n cảnh nô lệ/sự lệ thuộc/sự nô lệ/tình trạng nô lệ -
れいふく
Mục lục 1 [ 礼服 ] 1.1 n 1.1.1 tế phục 1.1.2 quần áo lễ 1.1.3 lễ phục/bộ lễ phục [ 礼服 ] n tế phục quần áo lễ lễ... -
れいしき
Mục lục 1 [ 礼式 ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/phép xã giao/phép tắc 1.1.2 lễ tiết [ 礼式 ] n nghi thức/phép xã giao/phép tắc lễ... -
れいしょうする
[ 冷笑する ] n nhạo báng -
れいけつな
[ 冷血な ] n máu lạnh -
れいこく
Mục lục 1 [ 冷酷 ] 1.1 n 1.1.1 sự cục cằn/sự tàn nhẫn/sự lạnh lùng 1.2 adj-na 1.2.1 sự tàn nhẫn/sự lạnh lùng [ 冷酷 ]... -
れいこう
Mục lục 1 [ 励行 ] 1.1 n 1.1.1 sự thi hành/sự thực hiện 2 [ 励行する ] 2.1 vs 2.1.1 thực hiện nghiêm chỉnh [ 励行 ] n sự... -
れいこうする
[ 励行する ] vs tuân hành -
れいこん
Mục lục 1 [ 霊魂 ] 1.1 n 1.1.1 vong hồn 1.1.2 linh hồn 1.1.3 hồn vía [ 霊魂 ] n vong hồn linh hồn hồn vía -
れいさい
Mục lục 1 [ 零細 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không quan trọng/tầm thường/vặt vãnh 1.2 n 1.2.1 sự không quan trọng/sự tầm thường/sự... -
れいさいぶぶんひん
[ 零細部分品 ] n linh kiện -
れいか
[ 零下 ] n dưới không/âm -
れいかん
[ 冷汗 ] n mồ hôi lạnh -
れいかんおしだし
Kỹ thuật [ 冷間押し出し ] sự đẩy nguội [cold extrusion] -
れいかんたんぞう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 冷間鍛造 ] 1.1.1 rèn nguội [cold forging] 1.2 [ 冷間鍛造 ] 1.2.1 sự đúc nguội [cold forging] Kỹ thuật... -
れいかんあつえん
Kỹ thuật [ 冷間圧延 ] sự cán nguội [cold rolling] -
れいかんあつえんこう
Kỹ thuật [ 冷間圧延鋼 ] thép cán nguội [cold rolled steel] -
れいかんあつせつ
Kỹ thuật [ 冷間圧接 ] sự hàn áp lực kiểu nguội [cold pressure welding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.