- Từ điển Nhật - Việt
れいとうせん
Xem thêm các từ khác
-
れいとうする
Mục lục 1 [ 冷凍する ] 1.1 vs 1.1.1 ướp lạnh 1.1.2 băng [ 冷凍する ] vs ướp lạnh băng -
れいにく
[ 霊肉 ] n thể xác và linh hồn 霊肉の葛藤[争い] :Cuộc chiến mâu thuẫn giữa linh hồn và thể xác -
れいねん
Mục lục 1 [ 例年 ] 1.1 n 1.1.1 hàng năm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mọi năm [ 例年 ] n hàng năm 例年の所得申告: khai thuế thu... -
れいはい
Mục lục 1 [ 礼拝 ] 1.1 / LỄ BÁI / 1.2 n 1.2.1 sự lễ bái 2 [ 礼拝する ] 2.1 vs 2.1.1 bái lạy/thờ phụng/lễ bái [ 礼拝 ] / LỄ... -
れいはいどう
Mục lục 1 [ 礼拝堂 ] 1.1 vs 1.1.1 nhà nguyện 1.1.2 đền thờ 2 [ 礼拝道 ] 2.1 vs 2.1.1 lễ đường [ 礼拝堂 ] vs nhà nguyện đền... -
れいはいのくぶつ
[ 礼拝の供物 ] vs hương hoa -
れいはいのそなえもの
[ 礼拝の供え物 ] vs hương hoa -
れいはいのはちだいもく
Mục lục 1 [ 礼拝の八題目 ] 1.1 vs 1.1.1 bát bửu 1.1.2 bát bảo [ 礼拝の八題目 ] vs bát bửu bát bảo -
れいはいする
Mục lục 1 [ 礼拝する ] 1.1 vs 1.1.1 vái 1.1.2 thờ cúng 1.1.3 cung lễ 1.1.4 cúng bái 1.1.5 cúng [ 礼拝する ] vs vái thờ cúng cung... -
れいひがしせん
[ 鈴東船 ] n tàu lạnh -
れいぶん
[ 例文 ] n mẫu câu -
れいほう
[ 霊峰 ] n ngọn núi thiêng liêng/ngọn núi thần thánh -
れいがい
Mục lục 1 [ 例外 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ngoại lệ 1.2 n 1.2.1 sự ngoại lệ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 例外 ] 2.1.1 sự ngoại lệ [exception]... -
れいがいきけん
Kinh tế [ 例外危険 ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れいがいばあい
[ 例外場合 ] n đặc cách -
れいがいじょうたい
Tin học [ 例外状態 ] trạng thái ngoại lệ [exception condition] -
れいがいじょうけん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 例外条件 ] 1.1.1 điều khoản miễn trách (thuê tàu) [exception clause] 2 Tin học 2.1 [ 例外条件 ] 2.1.1... -
れいがいじょうこう
[ 例外条項 ] n điều khoản miễn trách (thuê tàu) -
れいえん
[ 霊園 ] n nghĩa trang/nghĩa địa 広大な霊園 :Nghĩa trang rộng lớn ペーチ市にある初期キリスト教霊園 :Có một... -
れいじ
[ 零時 ] n không giờ/mười hai giờ đêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.