- Từ điển Nhật - Việt
れきししりょう
Xem thêm các từ khác
-
れきしいぜん
[ 歴史以前 ] n tiền sử -
れきしか
[ 歴史家 ] n sử gia -
れきしゅう
Tin học [ 暦週 ] tuần lịch biểu [calendar week] -
れきげつ
Tin học [ 暦月 ] tháng lịch biểu [calendar month] -
れっき
[ 列記 ] n liệt kê -
れっきしょ
Mục lục 1 [ 列記所 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê 2 [ 列記書 ] 2.1 n 2.1.1 bản liệt kê [ 列記所 ] n bản kê [ 列記書 ] n bản liệt kê -
れっきょ
[ 列挙 ] n sự liệt kê/bảng liệt kê 日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Tại Nhật... -
れっきょぶんるいたいけい
Tin học [ 列挙分類体系 ] hệ thống phân loại liệt kê [enumerative classification system] -
れっとう
Mục lục 1 [ 列島 ] 1.1 n 1.1.1 quần đảo 2 [ 劣等 ] 2.1 n 2.1.1 hàng thấp kém/hạng thấp 2.2 adj-na 2.2.1 thuộc hàng thấp kém... -
れっとうひんしつ
Mục lục 1 [ 劣等品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất loại xấu 2 Kinh tế 2.1 [ 劣等品質 ] 2.1.1 phẩm chất loại xấu [inferior quality]... -
れっとうかん
[ 劣等感 ] n cảm giác thấp kém/cảm giác yếu thế (人)に対する劣等感: cảm giác thấp kém hơn... 彼は兄に対して劣等感を抱いている:... -
れっどくろーずつきしんようじょう
Kinh tế [ レッドクローズ付信用状 ] thư tín dụng \"điều khoản đỏ\" [red clause credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れっしのひ
[ 烈士の碑 ] n đài liệt sĩ -
れっしゃ
Mục lục 1 [ 列車 ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa/tàu hoả 1.1.2 đoàn tàu [ 列車 ] n xe lửa/tàu hoả フランス国鉄の超高速列車 :Xe... -
れっしん
[ 烈震 ] n trận động đất thảm khốc/trận động đất thảm hoạ -
れっこく
[ 列国 ] n các nước 列国の一員 :Nước thành viên của các quốc gia -
れっかこしょう
Tin học [ 劣化故障 ] thất bại do sự thoái hóa [degradation failure] -
れっかうらん
[ 劣化ウラン ] n Uranium Nghèo 劣化ウランによる環境への影響 :Ảnh hưởng đến môi trường do các chất uranium 劣化ウラン弾による被ばく :Bị... -
れっかメカニズム
Kỹ thuật [ 劣化メカニズム ] cơ cấu lão hóa [deterioration mechanism] -
れっせい
Mục lục 1 [ 劣勢 ] 1.1 n 1.1.1 sự kém hơn/sự yếu hơn (về số lượng)/sự yếu thế 1.2 adj-na 1.2.1 thấp kém/kém hơn/yếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.